sản phẩm của HYUNDAI

Mã sản phẩm Tên sản phẩm Loại xe Đơn giá(VNĐ)
517161E100 KHUNG MOAY-Ơ TRƯỚC PHẢI HyunhDai-Chung (VER/ACC) 2,507,490
517161J100 KHUNG MOAY-Ơ TRƯỚC PHẢI HyunhDai-Chung (i20) 3,218,450
5171626120 KHUNG MOAY-Ơ TRƯỚC PHẢI (ABS) HyunhDai-Chung (SAN) 2,948,830
517162B050 KHUNG MOAY-Ơ TRƯỚC PHẢI HyunhDai-Chung (SAN/VER) 2,648,050
517162H000 KHUNG MOAY-Ơ TRƯỚC PHẢI HyunhDai-Chung (ELA/i30/i30CW) 3,028,940
517162H100 KHUNG MOAY-Ơ TRƯỚC PHẢI HyunhDai-Chung (i30cw/ELA) 3,028,940
517162P000 KHUNG MOAY-Ơ TRƯỚC PHẢI HyunhDai-Chung (SAN2.4) 3,465,830
517162S000 KHUNG MOAY-Ơ TRƯỚC PHẢI HyunhDai-Chung (TUC10) 2,948,830
517164A900 KHUNG MOAY-Ơ TRƯỚC PHẢI HyunhDai-Chung (STA) 4,864,770
5172002000 VÒNG BI MOAY-Ơ TRƯỚC HyunhDai-Chung (VER/ACC/COUP) 841,145
517201C000 VÒNG BI MOAY-Ơ TRƯỚC HyunhDai-Chung (GEZ) 841,145
517202D100 BI MOAY-Ơ TRƯỚC HyunhDai-Chung (ELA/AVANTE/TIB/) 942,023
517202H000 VÒNG BI MOAY-Ơ TRƯỚC HyunhDai-Chung (i30cw/AVANTE/ELA/) 942,023
5172038110 VÒNG BI MOAY-Ơ TRƯỚC HyunhDai-Chung (SAN/SON) 895,292
517500X000 MOAY-Ơ TRƯỚC HyunhDai-Chung (i10) 1,333,670
517501J000 MOAY-Ơ TRƯỚC HyunhDai-Chung (i20/ACC/GEZ) 1,329,220
5175025001 MOAY-Ơ TRƯỚC HyunhDai-Chung (GEZ/VER/ACC/ELA) 1,264,680
517502B000 BI MOAY-Ơ SAU HyunhDai-Chung (SAN/VERA) 2,695,150
517502B010 BI MOAY-Ơ SAU HyunhDai-Chung (SAN2.4/VERA) 2,695,150
517503A003 MOAY-Ơ TRƯỚC 2.7 HyunhDai-Chung (SAN/TUC) 1,520,590

tìm kiếm năng cao