Hệ thống lái
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
934803L002 | CẢM BIẾN GÓC LÁI | SAN/SON/TUC/i20 | 6,235,150 | |
934802B000 | CẢM BIẾN GÓC LÁI | SAN | 1,012,490 | |
848521C601WK | ÔP DƯỚI CỘT LÁI | GEZ | 337,867 | |
848521C501WK | ÔP DƯỚI CỘT LÁI | GEZ | 337,867 | |
848501J0009P | ỐP TRÊN CỘT LÁI | i20 | 300,409 | |
848501C501WK | ÔP TRÊN CỘT LÁI | GEZ | 41,538 | |
847502B620HZ | TẤM ỐP DƯỚI VÔ LĂNG | SAN | 1,935,600 | |
817792E000 | R | i10/GEZ | 62,307 | |
577902BA00 | BỘ PHỚT THƯỚC LÁI | SAN | 902,710 | |
5778526200 | R | SAN-G | 585,241 | |
5777543010 | CAO SU CHE BỤI THƯỚC LÁI | STA-H1 | 48,214 | |
577551C000 | R | GEZ | 566,697 | |
577402E000 | CAO SU CHE BỤI THƯỚC LÁI | TUC | 136,482 | |
577402B000 | CAO SU CHE BỤI THƯỚC LÁI | SAN | 136,482 | |
5774026000 | CAO SU CHE BỤI THƯỚC LÁI | SAN | 136,482 | |
577401H000 | CAO SU CHE BỤI THƯỚC LÁI | ELA | 192,113 | |
577294A010 | R | STA-H1 | 632,713 | |
5772817000 | CHE BỤI THƯỚC LÁI | GEZ | 203,610 | |
577244H100 | RÔ-TUYN LÁI TRONG BÊN PHẢI | STA-H1 | 632,713 | |
577243K500 | R | SON | 971,322 |