Ngoại thất
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
74223SNAA00 | CAO SU ỐP MÁNG NHỰA CHÂN KÍNH | V1V7 | 252,368 | |
74222SNAA00 | TẤM ĐẬY ỐP MÁNG NHỰA LH. | V1V7 | 155,595 | |
74220SNAA00 | ỐP MÁNG NHỰA CHÂN KÍNH RH. | V1V7 | 1,225,780 | |
74213SNAA00 | CAO SU ỐP MÁNG NHỰA CHÂN KÍNH | V1V7 | 252,368 | |
74212SNAA00 | TẤM ĐẬY ỐP MÁNG NHỰA RH. | V1V7 | 153,698 | |
74211SNAA00 | NẮP ĐẬY ỐP MÁNG NHỰA CHÂN KÍNH | V1V7 | 127,133 | |
74210SNAA00 | ỐP MÁNG NHỰA CHÂN KÍNH LH. | V1V7 | 1,225,780 | |
74200SNAA00 | MÁNG NHỰA CHÂN KÍNH FR. | V1V7 | 5,191,560 | |
73491SNA003 | GIOĂNG KÍNH GÓC CỬA SAU LH. | V1V7 | 294,113 | |
73455SNLT00 | KÍNH GÓC CỬA SAU LH. (XANH) | V1V7 | 438,323 | |
73450SNLT00 | KÍNH CỬA SAU LH. (XANH) | V1V7 | 1,201,120 | |
73441SNA003 | GIOĂNG KÍNH GÓC CỬA SAU RH. | V1V7 | 294,113 | |
73405SNLT00 | KÍNH GÓC CỬA SAU RH. (XANH) | V1V7 | 438,323 | |
73400SNLT00 | KÍNH CỬA SAU RH. (XANH) | V1V7 | 1,201,120 | |
73375SNLT02 | NẸP ỐP VIỀN KÍNH GÓC LH. | V1V7 | 423,143 | |
73375SNLT01 | NẸP ỐP VIỀN KÍNH GÓC LH. | V1V7 | 366,218 | |
73371SNLT00 | K | V1V7 | 527,505 | |
73350SNLT11 | KÍNH CỬA FR. LH. | V1V7 | 1,339,640 | |
73350SNLT02 | KÍNH CỬA FR. LH. | V1V7 | 1,426,920 | |
73350SNLT01 | KÍNH CỬA FR. LH. (XANH) | V1V7 | 1,237,170 |