sản phẩm của HYUNDAI
| Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
|---|---|---|---|---|
| 926200X000 | ĐÈN KHOANG HÀNH LÝ | HyunhDai-Chung (i10) | 159,105 | |
| 926202E000TX | ĐÈN KHOANG HÀNH LÝ | HyunhDai-Chung (SAN2.0 10MY) | 488,442 | |
| 926202E000WK | ĐÈN KHOANG HÀNH LÝ | HyunhDai-Chung (SAN2.2 5MT2WD) | 488,442 | |
| 9262033000 | ĐÈN KHOANG HÀNH LÝ | HyunhDai-Chung (TUC) | 81,963 | |
| 927000X000 | ĐÈN PHANH PHỤ (CÁNH GIÓ) HMSL | HyunhDai-Chung (i10) | 668,688 | |
| 927001C100 | ĐÈN PHANH PHỤ (CÁNH GIÓ) HMSL | HyunhDai-Chung (GEZ) | 1,535,050 | |
| 927002B000 | ĐÈN PHANH PHỤ HMSL | HyunhDai-Chung (SAN) | 2,559,040 | |
| 927002E001 | ĐÈN PHANH PHỤ HMS | HyunhDai-Chung (TUC10) | 2,122,150 | |
| 927002L000 | ĐÈN PHANH PHỤ HMSL | HyunhDai-Chung (i30) | 1,520,590 | |
| 927002L100 | ĐÈN PHANH PHỤ HMSL | HyunhDai-Chung (i30CW) | 1,520,590 | |
| 927002S000 | ĐÈN CÁNH PHANH TRÊN CÁNH GIÓ | HyunhDai-Chung (TUC10) | 656,820 | |
| 927701J000 | ĐÈN CÁNH GIÓ | HyunhDai-Chung (i20) | 936,459 | |
| 928501C100QS | CỤM ĐÈN TRẦN XE (XE CÓ KÍNH CỬA NÓC) | HyunhDai-Chung (GEZ) | 1,188,280 | |
| 928502B001J4 | CỤM ĐÈN TRẦN XE | HyunhDai-Chung (SAN2.2 5MT2WD) | 1,188,280 | |
| 928502B001TX | CỤM ĐÈN TRẦN XE | HyunhDai-Chung (SAN2.0 10MY) | 1,188,280 | |
| 928502H000DU | CỤM ĐÈN TRẦN XE | HyunhDai-Chung (i10) | 509,582 | |
| 928502H000TX | CỤM ĐÈN TRẦN XE | HyunhDai-Chung (i30) | 509,582 | |
| 934100X050 | CÔNG TẮC ĐÈN PHA | HyunhDai-Chung (i10) | 1,118,190 | |
| 9341017000 | CÔNG TẮC ĐÈN PHA VÀ XI-NHAN | HyunhDai-Chung (STA) | 828,906 | |
| 934101C000 | CÔNG TẮC ĐÈN PHA | HyunhDai-Chung (GEZ) | 529,980 |
