sản phẩm của HYUNDAI
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
529102B270 | LA-GIĂNG NHÔM (7.0J*17) | HyunhDai-Chung (SAN2.2 5MT2WD) | 5,878,740 | |
529102B380 | LA-GIĂNG NHÔM (7.0J*18) | HyunhDai-Chung (SAN10) | Liên hệ | |
529102B910 | LA-GIĂNG BÁNH XE DỰ PHÒNG (7.0J*16) | HyunhDai-Chung (SAN2.2 5MT2WD) | 2,961,440 | |
529102E300 | LAZANG 5 CHẤU ĐƠN | HyunhDai-Chung (TUC) | 5,831,270 | |
529102E700 | LA-GIĂNG NHÔM (7.0J*16) | HyunhDai-Chung (TUC) | Liên hệ | |
529102H050 | LA-GIĂNG THÉP (5.5J*15) | HyunhDai-Chung (ELA/SON/TIB) | 2,239,710 | |
529102L200 | LA-GIĂNG NHÔM (6.0J*16) | HyunhDai-Chung (i30/ELA) | 5,595,020 | |
529103K350 | LA-GIĂNG NHÔM (6.5J*17) | HyunhDai-Chung (SON) | Liên hệ | |
529103S310 | LA-GIĂNG NHÔM (7.5J*18) | HyunhDai-Chung (SON10) | Liên hệ | |
5295014140 | E-CU TẮC-KÊ NHÔM | HyunhDai-Chung (ELA/TIB/ACC) | 24,478 | |
5295017000 | Ê-CU TẮC-KÊ THÉP | HyunhDai-Chung (GEZ/SAN2.0/STA/TUC/LAV/ACC/VER) | 47,101 | |
5295047000 | Ê-CU TẮC-KÊ | HyunhDai-Chung (STA) | 43,763 | |
52950M1000 | Ê-CU TẮC-KÊ | HyunhDai-Chung (SAN/GEZ/VER/STA/TUC/VER) | 23,736 | |
529600X100 | ỐP LA-GIĂNG SẮT | HyunhDai-Chung (i10) | 861,914 | |
529601C460 | NẮP CHỤP LA-ZĂNG (THÉP/5.0J*14) | HyunhDai-Chung (GEZ) | 701,695 | |
529602H000 | NẮP CHỤP LA-GIĂNG | HyunhDai-Chung (ELA) | 784,401 | |
529603M150 | NẮP CHỤP LA-ZĂNG | HyunhDai-Chung (GEN) | 583,015 | |
964204A600 | CẢM BIẾN TỐC ĐỘ | HyunhDai-Chung (ALL) | 624,924 | |
281101J000 | Bầu Lọc Gió | HyunhDai-Chung (i20) | 1,810,610 | |
281102B000 | Bộ Lọc Gió (Thân Hộp/Lọc) | HyunhDai-Chung (SAN) | 1,299,550 |