sản phẩm của HYUNDAI
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
865112B040 | BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (SAN) | 4,095,940 | |
865112B700 | BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (SAN) | 4,095,940 | |
865112B710 | BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (SANTAFE) | 4,095,940 | |
865112B730 | BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (SAN10) | 4,095,940 | |
865112E040 | BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (TUC) | 3,611,580 | |
865112H000 | BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (ELA) | 3,742,500 | |
865112L000 | BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (i30) | 3,563,740 | |
865112M000 | BA-ĐỜ-SỐC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (GEN) | 6,120,550 | |
865112S000 | BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (TUC10) | 4,968,610 | |
865113J000 | BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC TRÊN | HyunhDai-Chung (VER) | 2,811,600 | |
865113K001 | BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (SON) | 4,857,350 | |
865113K900 | BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (SON) | 4,857,350 | |
865113S000 | BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (SON) | 4,857,350 | |
865114A400 | BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (STA) | 4,484,250 | |
865114A610 | BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (STA) | 4,484,250 | |
865114H000 | BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (STA) | 2,598,350 | |
865120X000 | BA ĐỜ XỐC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (i10) | 2,526,030 | |
865122B000 | LƯỚI HỐC HÚT GIÓ BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (SAN) | 252,937 | |
865122B700 | LƯỚI HỐC HÚT GIÓ BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (SAN) | 359,007 | |
865122S000 | BA-ĐỜ-XỐC TRƯỚC DƯỚI | HyunhDai-Chung (TUC10) | 1,464,220 |