sản phẩm của HYUNDAI
| Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
|---|---|---|---|---|
| 817602L200WK | TÁP-PY TRÊN CỬA HẬU | HyunhDai-Chung (i30CW) | 293,362 | |
| 817700X000 | BEN GA CỬA HẬU | HyunhDai-Chung (i10) | 963,904 | |
| 817701C001 | BEN GAS CỬA HẬU TRÁI/PHẢI | HyunhDai-Chung (GEZ) | 568,181 | |
| 817701J000 | BEN GAS CỬA HẬU TRÁI | HyunhDai-Chung (i20) | 963,904 | |
| 817702B000 | BEN GA CỬA HẬU | HyunhDai-Chung (SAN) | 467,303 | |
| 817702B001 | TI CHỐNG CỬA HẬU | HyunhDai-Chung (SAN) | 467,303 | |
| 817704H020 | TI CHỐNG CỬA HẬU TRÁI | HyunhDai-Chung (STA) | 741,008 | |
| 817704H030 | BEN GAS CỬA HẬU TRÁI | HyunhDai-Chung (H1) | 741,008 | |
| 8177126011 | BEN GAS CỬA HẬU 2.0 | HyunhDai-Chung (SAN) | 467,303 | |
| 817712S000 | TI CHỐNG CỬA HẬU TRÁI | HyunhDai-Chung (TUC10) | 663,866 | |
| 817801J000 | BEN GAS CỬA HẬU PHẢI | HyunhDai-Chung (i20) | 963,904 | |
| 817804H020 | TI CHỐNG CỬA HẬU PHẢI | HyunhDai-Chung (STA) | 741,008 | |
| 817804H030 | BEN GAS CỬA HẬU PHẢI | HyunhDai-Chung (STA-H1) | 741,008 | |
| 817812S000 | TI CHỐNG CỬA HẬU PHẢI | HyunhDai-Chung (TUC10) | 663,866 | |
| 817872B000J4 | ỐP HỐC TAP-PY CỬA HẬU TRÁI | HyunhDai-Chung (SAN) | 39,684 | |
| 819051CA01 | BỘ KHÓA CỬA | HyunhDai-Chung (GEZ) | 2,408,830 | |
| 819701CA01 | BỘ KHÓA CỬA TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (GEZ) | 755,102 | |
| 819702BA00 | KHOÁ CỬA TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (SAN) | 724,690 | |
| 819702LA00 | KHOÁ CỬA TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (i30) | 827,051 | |
| 819800XA00 | CƠ CẤU KHOÁ CỬA TRƯỚC PHẢI | HyunhDai-Chung (i10) | 1,018,050 |
