sản phẩm của HYUNDAI
| Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
|---|---|---|---|---|
| 871103S000 | KÍNH CỬA HẬU | HyunhDai-Chung (SON) | 4,675,250 | |
| 871112E011 | KÍNH CỬA HẬU | HyunhDai-Chung (TUC) | 4,213,880 | |
| 871112E021 | KÍNH CỬA HẬU | HyunhDai-Chung (TUC) | 4,213,880 | |
| 871140X000 | ĐỆM KÍNH CỬA HẬU | HyunhDai-Chung (i10) | 35,604 | |
| 871301A000 | NẸP CHÂN KÍNH HẬU/ PHÍA NGOÀI | HyunhDai-Chung (VER V) | 340,092 | |
| 871303S000 | NẸP CHÂN KÍNH HẬU/ PHÍA TRONG | HyunhDai-Chung (SON) | 228,459 | |
| 871313S000 | NẸP CHÂN KÍNH HẬU/ PHÍA NGOÀI | HyunhDai-Chung (SON) | 433,182 | |
| 871702E020 | BEN GA CỬA HẬU | HyunhDai-Chung (TUC10) | 359,378 | |
| 8719126000YD | GIOĂNG KÍNH CỬA HẬU | HyunhDai-Chung (SAN-G) | 742,121 | |
| 871912E002 | GIOĂNG KÍNH CỬA HẬU | HyunhDai-Chung (TUC10) | 463,965 | |
| 878102B000 | KÍNH CHẾT SAU TRÁI | HyunhDai-Chung (SAN) | 3,862,660 | |
| 878102B050 | KÍNH CHẾT SAU TRÁI | HyunhDai-Chung (SAN) | 4,470,900 | |
| 878102L000 | KÍNH CHẾT BÊN TRÁI | HyunhDai-Chung (i30) | 2,755,600 | |
| 878202B000 | KÍNH CHẾT SAU PHẢI | HyunhDai-Chung (SAN) | 3,862,660 | |
| 878202B030 | KÍNH CHẾT SAU PHẢI | HyunhDai-Chung (SAN) | 4,470,900 | |
| 878202E000 | KÍNH CHẾT SAU PHẢI | HyunhDai-Chung (TUC) | 2,528,260 | |
| 878202L000 | KÍNH CHẾT SAU PHẢI | HyunhDai-Chung (i30) | 2,755,600 | |
| 9356025100 | CÔNG TẮC KHÓA CỬA | HyunhDai-Chung (GEZ) | 96,798 | |
| 935701C110WK | CỤM CÔNG TẮC KÍNH TRƯỚC TRÁI | HyunhDai-Chung (GEZ) | 2,401,420 | |
| 935701J0109R | CÔNG TẮC NÂNG/HẠ KÍNH CỬA TRƯỚC | HyunhDai-Chung (i20) | 685,748 |
