sản phẩm của HYUNDAI
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
641012B600 | KHUNG XƯƠNG ĐẦU XE | HyunhDai-Chung (SAN10) | 6,228,100 | |
641012E000 | KHUNG XƯƠNG ĐẦU XE | HyunhDai-Chung (TUC) | 4,953,780 | |
641012E001 | KHUNG XƯƠNG ĐẦU XE | HyunhDai-Chung (TUC) | 4,953,780 | |
641012H000 | KHUNG XƯƠNG ĐẦU XE | HyunhDai-Chung (ELA) | 5,366,930 | |
641012L000 | KHUNG XƯƠNG ĐẦU XE | HyunhDai-Chung (i30) | 3,838,560 | |
641012S000 | KHUNG XƯƠNG ĐẦU XE | HyunhDai-Chung (TUC10) | 4,953,780 | |
641013J000 | KHUNG XƯƠNG ĐẦU XE | HyunhDai-Chung (VER) | 6,228,100 | |
641013K500 | KHUNG XƯƠNG ĐẦU XE | HyunhDai-Chung (SON) | 6,155,410 | |
641013S000 | KHUNG XƯƠNG ĐẦU XE | HyunhDai-Chung (SON10) | 6,155,410 | |
641014H000 | KHUNG XƯƠNG ĐẦU XE | HyunhDai-Chung (STA) | 6,228,100 | |
645010X300 | KHUNG XƯƠNG TAI XE TRÁI | HyunhDai-Chung (i10) | 1,925,950 | |
645011C701 | KHUNG XƯƠNG TAI XE TRÁI | HyunhDai-Chung (GEZ) | 2,078,380 | |
6450126001 | KHUNG XƯƠNG TAI XE TRÁI | HyunhDai-Chung (SAN-G) | 3,201,390 | |
645012B200 | KHUNG XƯƠNG TAI XE TRÁI | HyunhDai-Chung (SAN) | 3,642,360 | |
645012E010 | KHUNG XƯƠNG TAI XE TRÁI | HyunhDai-Chung (TUC) | 3,664,620 | |
645012L010 | KHUNG XƯƠNG TAI XE TRÁI | HyunhDai-Chung (i30) | 2,941,040 | |
645021C702 | KHUNG XƯƠNG TAI XE PHẢI | HyunhDai-Chung (GEZ) | 2,078,380 | |
6450226001 | KHUNG XƯƠNG TAI XE PHẢI | HyunhDai-Chung (SAN-G) | 3,201,390 | |
645022B200 | KHUNG XƯƠNG TAI XE PHẢI | HyunhDai-Chung (SAN) | 3,642,360 | |
645022E010 | KHUNG XƯƠNG TAI XE PHẢI | HyunhDai-Chung (TUC) | 3,664,620 |