sản phẩm của HYUNDAI
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
663212L010 | PA-NEN TAI XE PHẢI | HyunhDai-Chung (i30) | 2,451,860 | |
663212M000 | PANEL TAI XE PHẢI | HyunhDai-Chung (GEN) | 4,058,480 | |
663212S000 | PA-NEN TAI XE PHẢI | HyunhDai-Chung (TUC10) | 2,634,320 | |
663213S000 | PA-NEN TAI XE PHẢI | HyunhDai-Chung (SON10) | 3,784,780 | |
663213S100 | TAI XE PHẢI | HyunhDai-Chung (SON10) | 3,784,780 | |
663214H401 | TAI XE PHẢI | HyunhDai-Chung (STA) | 2,581,660 | |
664000X020 | PA-NEN NẮP CA-BÔ | HyunhDai-Chung (i10) | 6,000,020 | |
664001C510 | PA-NEN NẮP CA-BÔ | HyunhDai-Chung (GEZ) | 3,475,100 | |
664001C512 | PA-NEN NẮP CA-BÔ | HyunhDai-Chung (GEZ) | 3,475,100 | |
664001E000 | PA-NEN NẮP CA-BÔ | HyunhDai-Chung (VER) | 4,957,120 | |
664001E010 | PA-NEN NẮP CA-BÔ | HyunhDai-Chung (VER) | 4,957,120 | |
664001J000 | PA-NEN NẮP CA-BÔ | HyunhDai-Chung (i20) | 6,576,360 | |
6640026053 | PA-NEN NẮP CA-BÔ (NEW: 6640026074) | HyunhDai-Chung (SAN) | 7,268,780 | |
6640026054 | PA-NEN NẮP CA-BÔ | HyunhDai-Chung (SAN-G) | 7,268,780 | |
6640026074 | PA-NEN NẮP CA-BÔ | HyunhDai-Chung (SAN2.0) | 7,268,780 | |
664002B000 | PA-NEN NẮP CA-BÔ 2.7 (LOW GRADE)/ MÃ MỚI 664002B010 | HyunhDai-Chung (SAN 2.7) | Liên hệ | |
664002B010 | PA-NEN NẮP CA-BÔ 2.7 (HIGH GRADE) | HyunhDai-Chung (SAN 2.7) | Liên hệ | |
664002B030 | PA-NEN NẮP CA-BÔ 2.2 (HIGH GRADE) | HyunhDai-Chung (SAN) | Liên hệ | |
664002B500 | PA-NEN NẮP CABÔ | HyunhDai-Chung (SAN) | Liên hệ | |
664002E020 | NẮP CAPO | HyunhDai-Chung (TUC) | 6,461,380 |