sản phẩm của HYUNDAI
| Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
|---|---|---|---|---|
| 712012B000 | CỘT A+B BÊN TRÁI | HyunhDai-Chung (SAN) | 4,915,950 | |
| 712012L010 | CỘT A BÊN TRÁI | HyunhDai-Chung (i30) | 1,944,500 | |
| 712022B000 | CỘT A+B BÊN PHẢI | HyunhDai-Chung (SAN) | 4,915,950 | |
| 712022L010 | CỘT A BÊN PHẢI | HyunhDai-Chung (i30) | 1,944,500 | |
| 714012BB10 | CỘT B NGOÀI TRÁI | HyunhDai-Chung (SAN) | 11,279,400 | |
| 714012L000 | CỘT B BÊN TRÁI | HyunhDai-Chung (i30) | 2,592,790 | |
| 714022BB10 | CỘT B NGOÀI PHẢI | HyunhDai-Chung (SAN) | 11,279,400 | |
| 714022L000 | CỘT B BÊN TRÁI | HyunhDai-Chung (i30) | 2,592,790 | |
| 715031C0B0 | PA-NEN H | HyunhDai-Chung (GEZ) | Liên hệ | |
| 715032BB10 | PA-NEN H | HyunhDai-Chung (SAN) | Liên hệ | |
| 715041C0B0 | PA-NEN HÔNG XE BÊN PHẢI | HyunhDai-Chung (GEZ) | Liên hệ | |
| 715042BB10 | PA-NEN HÔNG XE BÊN PHẢI | HyunhDai-Chung (SAN) | Liên hệ | |
| 791101C000 | BẢN LỀ TRÁI NẮP CA-BÔ | HyunhDai-Chung (GEZ) | 143,529 | |
| 791101J000 | BẢN LỀ TRÁI NẮP CA-BÔ | HyunhDai-Chung (i20) | 310,422 | |
| 7911026000 | BẢN LỀ TRÁI NẮP CA-BÔ | HyunhDai-Chung (SAN) | 158,735 | |
| 791102B000 | BẢN LỀ TRÁI NẮP CA-BÔ | HyunhDai-Chung (SAN) | 214,737 | |
| 791201C000 | BẢN LỀ PHẢI NẮP CA-BÔ | HyunhDai-Chung (GEZ) | 143,529 | |
| 791201J000 | BẢN LỀ PHẢI NẮP CA-BÔ | HyunhDai-Chung (i20) | 310,422 | |
| 7912026000 | BẢN LỀ PHẢI NẮP CA-BÔ | HyunhDai-Chung (SAN) | 158,735 | |
| 791202B000 | BẢN LỀ PHẢI NẮP CA-BÔ | HyunhDai-Chung (SAN) | 222,154 |
