sản phẩm của HYUNDAI
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
863102C020 | CHỮ HYUNDAI | HyunhDai-Chung (GEZ) | 97,540 | |
863102E000 | L | HyunhDai-Chung (TUC10) | 164,669 | |
863102E900 | L | HyunhDai-Chung (TUC10) | 187,663 | |
863102S000 | L | HyunhDai-Chung (TUC10) | 225,492 | |
863103S010 | CHỮ SONATA | HyunhDai-Chung (SON10) | 344,914 | |
863111E000 | L | HyunhDai-Chung (ACC) | 146,867 | |
863132B020 | LÔ-GÔ CHỮ "SLX" | HyunhDai-Chung (SAN) | 141,674 | |
863200X300 | L | HyunhDai-Chung (i10) | 204,352 | |
863201C000 | CHỮ GETZ | HyunhDai-Chung (GEZ) | 126,468 | |
863202H000 | CHỮ ELANTRA | HyunhDai-Chung (ELA ) | 141,674 | |
863203N000 | LÔ-GÔ TRƯỚC (TRÊN CA-BÔ) | HyunhDai-Chung (EQUU) | 855,980 | |
863212H000 | L | HyunhDai-Chung (ELA ) | 104,216 | |
863300X600 | L | HyunhDai-Chung (i10) | 231,426 | |
863302B510 | LÔ-GÔ CHỮ "V6" | HyunhDai-Chung (SAN) | 141,674 | |
863322B500 | LÔ-GÔ CHỮ "CRDI" | HyunhDai-Chung (SAN) | 141,674 | |
863322B510 | LÔ-GÔ CHỮ "V6 4WD" | HyunhDai-Chung (SAN) | 141,674 | |
863403B510 | LOGO NẮP CAPO XE Ô TÔ 5 CHỖ EQUUUS | HyunhDai-Chung (EQUU) | 360,491 | |
863410X000 | L | HyunhDai-Chung (i10) | 229,943 | |
8634139000 | LÔ-GÔ CỬA HẬU | HyunhDai-Chung (GEZ) | 140,933 | |
863462B500 | LÔ-GÔ CHỮ "4WD" TAI XE | HyunhDai-Chung (SAN) | 141,674 |