sản phẩm của HYUNDAI
| Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
|---|---|---|---|---|
| 954202B200 | ĂNG-TEN THU TÍN HIỆU ĐIỀU KHIỂN TỪ XA | HyunhDai-Chung (SAN2.0 10MY) | 590,062 | |
| 954212B300 | ĂNG-TEN THU TÍN HIỆU ĐIỀU KHIỂN TỪ XA | HyunhDai-Chung (SAN2.0 10MY) | 602,301 | |
| 954302E100 | TAY ĐIỀU KHIỂN TỪ XA | HyunhDai-Chung (TUC) | 1,705,280 | |
| 954302L710 | TAY ĐIỀU KHIỂN TỪ XA | HyunhDai-Chung (i30) | 3,025,230 | |
| 954402L000 | SMARTKY | HyunhDai-Chung (i30) | 3,639,770 | |
| 954402S100 | SMART KEY | HyunhDai-Chung (TUC10) | 3,417,240 | |
| 954403S1004X | SMARTKY | HyunhDai-Chung (SON10) | 3,639,770 | |
| 958103B420 | HỘP THU TÍN HIỆU ĐIỀU KHIỂN KHÓA CỬA TỪ XA | HyunhDai-Chung (EQUU) | 3,905,680 | |
| 958303B230 | TAY ĐIỀU KHIỂN TỪ XA | HyunhDai-Chung (EQUU) | 2,438,500 | |
| 958502H200 | MODULE ĐIỀU KHIỂN KHÓA ĐIỆN | HyunhDai-Chung (i30) | 1,338,490 | |
| 962001J100 | ĐẾ ĂNG-TEN NÓC XE | HyunhDai-Chung (i20) | 848,562 | |
| 962002B000 | CỰC ĂNG-TEN | HyunhDai-Chung (SAN2.2 5MT2WD) | 277,415 | |
| 962002L001 | ĐẾ ĂNG-TEN NÓC XE | HyunhDai-Chung (i30) | 1,279,890 | |
| 962002S000 | ĐẾ ĂNG-TEN | HyunhDai-Chung (TUC10) | 875,265 | |
| 962012S000 | CẦN ĂNG-TEN | HyunhDai-Chung (TUC10) | 229,201 | |
| 9621007010 | ĐẾ ĂNG-TEN NÓC XE | HyunhDai-Chung (i10) | 218,445 | |
| 9622007500 | CỰC ĂNG-TEN | HyunhDai-Chung (i10) | 239,214 | |
| 962201C010 | ĐẾ ĂNG-TEN NÓC XE | HyunhDai-Chung (GEZ) | 229,201 | |
| 962201C500 | CẦN ĂNGTEN | HyunhDai-Chung (GEZ) | 229,201 | |
| 962201C510 | CỰC ĂNG-TEN | HyunhDai-Chung (GEZ) | 229,201 |
