sản phẩm của HYUNDAI
| Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
|---|---|---|---|---|
| 553112L200 | (PHUỘC) GIẢM XÓC SAU | HyunhDai-Chung (i30) | 1,597,360 | |
| 553112M100 | GIẢM XÓC SAU | HyunhDai-Chung (GEN) | 1,596,250 | |
| 553112S400 | GIẢM XÓC SAU | HyunhDai-Chung (TUC10) | 1,975,650 | |
| 553113K630 | GIẢM XÓC SAU | HyunhDai-Chung (SON) | 1,975,650 | |
| 553113S010 | GIẢM XÓC SAU | HyunhDai-Chung (SON10) | 2,174,070 | |
| 553161D000 | CHE BỤI GIẢM XÓC SAU | HyunhDai-Chung (i30) | 99,024 | |
| 5532026000 | CAO SU ĐỆM TRÊN GIẢM XÓC SAU | HyunhDai-Chung (SAN) | 148,721 | |
| 553202E000 | BÁT BÈO GIẢM XÓC SAU PHẢI | HyunhDai-Chung (TUC) | 450,242 | |
| 553203J000 | GIẢM XÓC SAU TRÁI (SELF LEVELIZER) | HyunhDai-Chung (VER) | Liên hệ | |
| 553213J000 | GIẢM XÓC SAU PHẢI (SELF LEVELIZER) | HyunhDai-Chung (VER) | Liên hệ | |
| 553231C000 | ĐỆM CAO SU TRÊN GIẢM XÓC TRƯỚC (NEW: 553231C001) | HyunhDai-Chung (GEZ) | 23,736 | |
| 5532407000 | ĐÊM CAO SU DƯỚI GIẢM XÓC TRƯỚC (OLD: 553241C000) | HyunhDai-Chung (GEZ) | 65,645 | |
| 553241C000 | ĐÊM CAO SU DƯỚI GIẢM XÓC TRƯỚC | HyunhDai-Chung (GEZ) | 65,645 | |
| 5532526500 | CAO SU ĐỆM DƯỚI GIẢM XÓC SAU | HyunhDai-Chung (SAN) | 109,779 | |
| 553252E000 | CAO SU CHE BỤI GIẢM XÓC | HyunhDai-Chung (SAN) | 122,760 | |
| 553260X000 | ĐỆM GIẢM XÓC SAU | HyunhDai-Chung (i10) | 469,899 | |
| 553261C000 | TĂM-BÔNG GIẢM XÓC SAU | HyunhDai-Chung (GEZ) | 493,264 | |
| 553261E000 | TĂM-BÔNG GIẢM XÓC SAU | HyunhDai-Chung (VER) | 493,264 | |
| 5532627000 | ĐỆM GIẢM XÓC SAU | HyunhDai-Chung (i30) | 239,585 | |
| 553262B000 | ĐỆM GIẢM XÓC SAU | HyunhDai-Chung (SAN) | 525,530 |
