sản phẩm của CHEVROLET
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
94572216 | CÁP NÂNG KÍNH SAU TRÁI (CƠ) | Chevrolet chung (NEW SPARK) | 1,267,360 | |
94573177 | XƯƠNG ĐỠ CỐP PHỤ | Chevrolet chung (NEW SPARK) | 330,683 | |
94573281 | ỐP DƯỚI TÁP LÔ (LS) | Chevrolet chung (CRUZE) | 974,970 | |
94573283 | ỐP DƯỚI TÁP LÔ (LT) | Chevrolet chung (CRUZE) | 1,038,620 | |
94573328 | KÍNH CHẮN GIÓ (L1) | Chevrolet chung (NEW SPARK) | Liên hệ | |
94579619 | GẠT TÀN | Chevrolet chung (SPARK LITE(M200)) | 311,535 | |
94580001 | ĐÈN SOI BIỂN SỐ | Chevrolet chung (CRU/ESP) | 30,533 | |
94580457 | ĐỆM LÒ XO MÓC KHOÁ NẮP CA PÔ | Chevrolet chung (MAT/GEN) | 16,301 | |
94580477 | CƠ CẤU KHOÁ CỬA HẬU (SE) | Chevrolet chung (MATIZ) | 93,150 | |
94580478 | CAO SU ĐỆM CỬA HẬU | Chevrolet chung (MATIZ) | 16,301 | |
94580649 | NÚM PHUN NƯỚC RỬA KÍNH | Chevrolet chung (MATIZ) | 78,401 | |
94787611 | GIOĂNG NẮP CA PÔ GIỮA | Chevrolet chung (CRUZE) | 624,623 | |
94787612 | GIOĂNG NẮP CA PÔ TRÁI | Chevrolet chung (CRUZE) | 132,998 | |
94787613 | GIOĂNG NẮP CA PÔ PHẢI | Chevrolet chung (CRUZE) | 132,998 | |
94788146 | RƠ LE GẠT MƯA (&C20) | Chevrolet chung (ESP/CIE/PRN) | 345,431 | |
94798341 | CỜ LÊ (8X10) | Chevrolet chung (CIELO) | 295,234 | |
94810051 | XƯƠNG ĐỠ TAI XE TRÁI | Chevrolet chung (CRUZE) | 3,235,410 | |
94810052 | XƯƠNG ĐỠ TAI XE PHẢI | Chevrolet chung (CRUZE) | 3,235,410 | |
94825352 | ỐNG LÒ SO CỐP SAU | Chevrolet chung (LANOS) | 10,350 | |
94797737 | DÂY SƯỞI KÍNH SAU/ TRÊN | Chevrolet chung (RACER) | 46,834 |