sản phẩm của CHEVROLET
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
96314482 | BIỂU TƯỢNG DAEWOO | Chevrolet chung (MATIZ) | 102,983 | |
96314513 | GIOĂNG KÍNH CHẮN GIÓ (CAO SU) | Chevrolet chung (MATIZ) | 318,004 | |
96314518 | NẸP NÓC XE TRÁI | Chevrolet chung (MATIZ) | 590,985 | |
96314519 | NẸP NÓC XE PHẢI | Chevrolet chung (MATIZ) | 590,985 | |
96314526 | BẢN LỀ NẮP CA PÔ TRÁI | Chevrolet chung (MATIZ) | 366,131 | |
96314528 | THANH CHỐNG NẮP CA PÔ | Chevrolet chung (MATIZ) | 111,004 | |
96314529 | GIOĂNG NẮP CA PÔ | Chevrolet chung (MATIZ) | 205,448 | |
96314531 | CÁP MỞ NẮP CA PÔ | Chevrolet chung (MATIZ) | 311,535 | |
96314549 | NẪY MỞ NẮP CA PÔ (M100) | Chevrolet chung (MATIZ) | 101,430 | |
96314746 | CHẮN BÙN SAU TRÁI | Chevrolet chung (MATIZ) | 136,620 | |
96314747 | CHẮN BÙN SAU PHẢI | Chevrolet chung (MATIZ) | 145,935 | |
96314753 | CHẮN BÙN TRƯỚC TRÁI | Chevrolet chung (MATIZ) | 101,430 | |
96314754 | CHẮN BÙN TRƯỚC PHẢI | Chevrolet chung (MATIZ) | 104,018 | |
96314770 | ỐNG GA ĐIỀU HOÀ (CÓ TRỢ LỰC) | Chevrolet chung (MATIZ) | 1,288,580 | |
96314772 | MÔ TƠ GẠT MƯA | Chevrolet chung (MATIZ) | 3,036,430 | |
96314776 | THANH GIẰNG GẠT MƯA | Chevrolet chung (MATIZ) | 1,020,770 | |
96314778 | TAY GẠT MƯA TRÁI | Chevrolet chung (MATIZ) | 502,751 | |
96314779 | TAY GẠT MƯA PHẢI | Chevrolet chung (MATIZ) | 502,751 | |
96314786 | BÌNH NƯỚC RỬA KÍNH | Chevrolet chung (MATIZ) | 693,968 | |
96314789 | ỐNG DẪN NƯỚC RỬA KÍNH | Chevrolet chung (MATIZ) | 173,104 |