96351958 |
ỐNG KHÍ LỌC XĂNG |
Chevrolet chung (LANOS) |
102,983 |
|
96351997 |
GIÀN KIM PHUN XĂNG (M200) |
Chevrolet chung (SPARK LITE(M200)) |
732,004 |
|
96352000 |
KẸP KIM PHUN XĂNG |
Chevrolet chung (MATIZ) |
14,231 |
|
96351875 |
D |
Chevrolet chung (MAG/LEG) |
623,070 |
|
96352048 |
ỐNG HỒI XĂNG |
Chevrolet chung (NUBIRA) |
923,220 |
|
96352099 |
ỐNG CẤP XĂNG/SAU |
Chevrolet chung (LANOS) |
1,106,670 |
|
96352100 |
ỐNG HỒI XĂNG/TRƯỚC |
Chevrolet chung (LANOS) |
730,451 |
|
96352102 |
ỐNG CẤP XĂNG/TRƯỚC |
Chevrolet chung (LANOS) |
960,221 |
|
96352282 |
GIOĂNG THÂN BƯỚM GA |
Chevrolet chung (MATIZ) |
102,983 |
|
96376973 |
BƠM XĂNG |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
Liên hệ |
|
96377640 |
THÂN BƯỚM GA |
Chevrolet chung (GENTRA) |
5,567,010 |
|
96376371 |
GIOĂNG THÂN BƯỚM GA (1.6) |
Chevrolet chung (LACETTI) |
108,934 |
|
96377948 |
ỐNG HỒI XĂNG DÀN KIM PHUN (SX) |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
228,218 |
|
96385759 |
BƠM XĂNG |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
Liên hệ |
|
96385820 |
ỐNG CẤP XĂNG SAU (&LF3) |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
1,221,820 |
|
96385828 |
ỐNG LỌC XĂNG SAU (2.5) |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
658,519 |
|
96385830 |
ỐNG CẤP XĂNG SAU (2.5) |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
2,361,610 |
|
96386752 |
DÀN KIM PHUN XĂNG (1.8) (KHÔNG KIM PHUN) |
Chevrolet chung (LACETTI) |
2,068,190 |
|
96386754 |
TIẾT CHẾ ÁP SUẤT XĂNG (2.5) |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
1,031,120 |
|
96386764 |
DÀN KIM PHUN XĂNG (1.6) (KHÔNG KIM PHUN) |
Chevrolet chung (LACETTI) |
1,377,580 |
|