| 96550943 |
CÔNG TẮC GẠT MƯA |
Chevrolet chung (LACETTI) |
849,735 |
|
| 96551298 |
DÂY ĐIỆN CẢM BIẾN ABS/ SAU |
Chevrolet chung (LACETTI) |
1,327,900 |
|
| 96551378 |
DÂY ĐIỆN CỐP SAU/ TRONG |
Chevrolet chung (LACETTI) |
910,800 |
|
| 96551392 |
DÂY ĐIỆN NÓC XE |
Chevrolet chung (LACETTI) |
656,966 |
|
| 96551399 |
NẮP HỘP CẦU CHÌ TRÊN |
Chevrolet chung (LACETTI) |
589,433 |
|
| 96551400 |
NẮP HỘP CẦU CHÌ DƯỚI |
Chevrolet chung (LACETTI) |
552,173 |
|
| 96551400V |
NẮP HỘP CẦU CHÌ DƯỚI |
Chevrolet chung (LACETTI) |
298,598 |
|
| 96553255 |
BÌNH NƯỚC PHỤ |
Chevrolet chung (LACETTI) |
399,769 |
|
| 96556793 |
XỐP NHỰA CHỐNG ỒN TAI XE/ TRÁI |
Chevrolet chung (LACETTI) |
335,599 |
|
| 96556794 |
XỐP NHỰA CHỐNG ỒN TAI XE/ PHẢI |
Chevrolet chung (LACETTI) |
335,599 |
|
| 96556912 |
TẤM CÁCH NHIỆT NẮP CA PÔ |
Chevrolet chung (LACETTI) |
1,284,440 |
|
| 96562081 |
TAI XE TRƯỚC TRÁI (M150) |
Chevrolet chung (MATIZ) |
4,054,610 |
|
| 96562082 |
TAI XE TRƯỚC PHẢI (M150) |
Chevrolet chung (MATIZ) |
4,054,610 |
|
| 96562198 |
DÂY ĐIỆN ĐẦU XE & GIẮC CẦU CHÌ (SE) |
Chevrolet chung (MATIZ) |
7,614,500 |
|
| 96562438 |
NẮP CA PÔ (COATED/ M150) |
Chevrolet chung (MATIZ) |
7,875,830 |
|
| 96562443 |
BẢN LỀ NẮP CA PÔ TRÁI (M150) |
Chevrolet chung (MATIZ) |
366,131 |
|
| 96562444 |
BẢN LỀ NẮP CA PÔ PHẢI (M150) |
Chevrolet chung (MATIZ) |
366,131 |
|
| 96562451 |
THANH CHỐNG NẮP CA PÔ (M150) |
Chevrolet chung (MATIZ) |
111,004 |
|
| 96562640 |
TẤM CHẮN NƯỚC DƯỚI KÍNH (M150) |
Chevrolet chung (MATIZ) |
937,969 |
|
| 96562644 |
CHẮN BÙN LÒNG TAI XE TRÁI (M150) |
Chevrolet chung (MATIZ) |
418,916 |
|