96455370 |
ỐNG HỒI XĂNG (ỐNG NHỰA DÀI DƯỚI GẦM) |
Chevrolet chung (SPARK LITE(M200)) |
618,154 |
|
96457330 |
VAN HƠI XĂNG |
Chevrolet chung (SPARK LITE(M200)) |
1,022,840 |
|
96462723 |
THÙNG XĂNG (M200) |
Chevrolet chung (SPARK LITE(M200)) |
Liên hệ |
|
96464623 |
GIOĂNG BƠM NHIÊN LIỆU TRÁI (D) |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
473,771 |
|
96464624 |
GIOĂNG BƠM NHIÊN LIỆU PHẢI (D) |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
366,131 |
|
96464637 |
BƠM XĂNG (M200) |
Chevrolet chung (SPARK LITE(M200)) |
Liên hệ |
|
96468977 |
ỐNG ĐỔ XĂNG (M200) |
Chevrolet chung (SPARK LITE(M200)) |
2,247,760 |
|
96481598 |
HỘP LỌC HƠI XĂNG |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
644,288 |
|
96487562 |
DÀN KIM PHUN XĂNG |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
2,880,660 |
|
96487563 |
KIM PHUN XĂNG |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
2,196,530 |
|
96487553 |
KIM PHUN XĂNG (LXT) |
Chevrolet chung (CRUZE) |
2,978,210 |
|
96490713 |
ỐNG ĐỔ XĂNG (&LF3) |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
1,823,670 |
|
96490725 |
DÂY ĐIỆN KIM PHUN XĂNG (2.5) |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
5,321,450 |
|
96492417 |
VAN THÔNG HƠI BÌNH XĂNG (2.5) |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
3,611,120 |
|
96492792 |
ỐNG LỌC XĂNG TRƯỚC (&LF3) |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
1,713,440 |
|
96492806 |
VAN TIẾT LƯU |
Chevrolet chung (LACETTI/VIV) |
5,509,300 |
|
96494192 |
ỐNG DẪN XĂNG TRƯỚC |
Chevrolet chung (GENTRA) |
1,319,620 |
|
96494976 |
BƠM XĂNG |
Chevrolet chung (CIE/ESP/SAL/PRN) |
6,600,710 |
|
96495969 |
BƠM XĂNG (1.6) |
Chevrolet chung (LACETTI) |
7,474,510 |
|
96518620 |
KIM PHUN XĂNG |
Chevrolet chung (MATIZ) |
2,138,830 |
|