95975646 |
CƠ CẤU MỞ CỬA TRƯỚC TRÁI (ĐIỆN) |
Chevrolet chung (NEW SPARK(M300) ) |
1,969,090 |
|
95975648 |
CƠ CẤU MỞ CỬA TRƯỚC PHẢI (ĐIỆN) |
Chevrolet chung (NEW SPARK(M300) ) |
1,969,090 |
|
95975650 |
CƠ CẤU MỞ CỬA TRƯỚC TRÁI (L2) |
Chevrolet chung (NEW SPARK(M300) ) |
1,969,090 |
|
95981215 |
GIÁ ĐỠ BẮT TAY MỞ CỬA NGOÀI TRƯỚC TRÁI |
Chevrolet chung (GENTRA) |
549,585 |
|
95981219 |
GIÁ ĐỠ BẮT TAY MỞ CỬA NGOÀI SAU TRÁI |
Chevrolet chung (GENTRA) |
549,585 |
|
95981355 |
TAY NẮM TRẦN SAU TRÁI |
Chevrolet chung (NEW SPARK(M300) ) |
183,454 |
|
95981356 |
TAY NẮM TRẦN SAU PHẢI |
Chevrolet chung (NEW SPARK(M300) ) |
183,454 |
|
95981357 |
TAY NẮM TRẦN TRƯỚC PHẢI |
Chevrolet chung (NEW SPARK(M300) ) |
183,454 |
|
95987920 |
TAY MỞ CỬA SAU TRÁI |
Chevrolet chung (NEW SPARK(M300) ) |
745,200 |
|
95987921 |
TAY MỞ CỬA SAU PHẢI |
Chevrolet chung (NEW SPARK(M300) ) |
745,200 |
|
96072321 |
ỐP TRANG TRÍ TAY MỞ CỬA HẬU |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
3,515,380 |
|
96115243 |
NẮP CHE ỐC BẮT TAY NẮM TRẦN |
Chevrolet chung (PRINCE) |
4,916 |
|
96134291 |
TAY NẮM MỞ CỬA SAU/ TRÁI |
Chevrolet chung (ESPERO) |
692,156 |
|
96134291-B |
TAY MỞ CỬA SAU TRÁI |
Chevrolet chung (ESPERO) |
207,518 |
|
96134292 |
TAY MỞ CỬA SAU PHẢI |
Chevrolet chung (ESPERO) |
716,220 |
|
96139492-A |
TAY MỞ CỬA NGOÀI TRƯỚC/ TRÁI |
Chevrolet chung (SPA/PRN) |
1,480,310 |
|
96139493-A |
TAY MỞ CỬA NGOÀI TRƯỚC/ PHẢI |
Chevrolet chung (SPA/PRN) |
1,480,310 |
|
96139494-A |
TAY MỞ CỬA NGOÀI SAU/ TRÁI |
Chevrolet chung (SPA/PRN) |
849,735 |
|
96139495-A |
TAY MỞ CỬA NGOÀI SAU/ PHẢI |
Chevrolet chung (SPA/PRN) |
878,456 |
|
96145140 |
TAY MỞ CỬA TRƯỚC TRÁI |
Chevrolet chung (ESPERO) |
692,156 |
|