sản phẩm của CHEVROLET

Mã sản phẩm Tên sản phẩm Loại xe Đơn giá(VNĐ)
96537302 D Chevrolet chung (GENTRA) 457,470
96625893 CHÂN GA (& CẢM BIẾN - APP) Chevrolet chung (CAPTIVA) 3,662,350
96658184 DÂY ĐIỆN GIÀN KIM PHUN XĂNG (1.0) Chevrolet chung (SPARK LITE(M200)) 866,036
03053193 LỌC NƯỚC GIÀN LẠNH Chevrolet chung (CIELO) 245,036
03059831 VAN GIÀN NÓNG VÀ LẠNH Chevrolet chung (CIELO) 51,750
03092957 VAN GIÀN LẠNH Chevrolet chung (CIELO) 523,451
03096556 LÕI KÉT NƯỚC Chevrolet chung (ESPERO) 4,227,200
03092238 GIOĂNG BIẾN TRỞ QUẠT Chevrolet chung (CIELO) 5,951
03331-1090 MÔ TƠ QUẠT GIÀN NÓNG Chevrolet chung (NUBIRA) 2,061,460
03351-1160 MÔ TƠ QUẠT KÉT NƯỚC Chevrolet chung (NUBIRA II) 2,061,460
03381-1200 MÔ TƠ QUẠT KÉT NƯỚC Chevrolet chung (NUBIRA) 2,061,460
03381-1270 MÔ TƠ QUẠT GIÓ (&AC/BOLT+NUBT) Chevrolet chung (MATIZ) 2,224,990
03381-1310 MÔ TƠ QUẠT LÀM MÁT (-AC) Chevrolet chung (MATIZ) 2,161,340
13250318 GIÁ BẮT KÉT NƯỚC TRÊN Chevrolet chung (CRUZE) 104,018
13267630 LỒNG QUẠT KÉT NƯỚC M/T Chevrolet chung (CRUZE) 3,874,780
13267636 NÚT XẢ NƯỚC (KÉT NƯỚC) Chevrolet chung (CRUZE) 149,299
13267637 VAN THÔNG HƠI KÉT NƯỚC Chevrolet chung (CRUZE) 276,086
13267640 QUẠT KÉT NƯỚC M/T Chevrolet chung (CRUZE) 11,779,100
13267641 QUẠT KÉT NƯỚC A/T Chevrolet chung (CRUZE) 11,779,100
13267650 KÉT NƯỚC M/T Chevrolet chung (CRUZE) Liên hệ

tìm kiếm năng cao