sản phẩm của CHEVROLET

Mã sản phẩm Tên sản phẩm Loại xe Đơn giá(VNĐ)
10475100 LÕI ĐỀ - 0.8 KW Chevrolet chung (CIELO) 2,835,120
10475107 GIÁ ĐỠ CHỔI THAN MÁY ĐỀ Chevrolet chung (NUB/CIE) 618,671
10475602 CHỔI THAN MÁY ĐỀ (D) Chevrolet chung (CAPTIVA) 1,128,670
10475970 LÕI TRỤC MÁY ĐỀ Chevrolet chung (ESPERO) 3,201,510
10475974 BÁNH RĂNG ĐỀ (BĂNG ĐÍCH) Chevrolet chung (NUB/CIE/SPA/LAN/ESP) 1,391,560
10475982 RƠ LE ĐỀ (~MY95) Chevrolet chung (NUB/CIE/SPA) 3,143,810
10475990 LÕI ĐỀ - 1.4 KW Chevrolet chung (SPA/PRN) 3,183,660
10476006 GIÁ ĐỠ CHỔI THAN MÁY ĐỀ Chevrolet chung (NUB/ESP/LEMAN) 464,715
10476114 VỎ ĐỀ (MÕM ĐỀ) Chevrolet chung (LANOS) 1,513,170
10476115 VỎ MÕM ĐỀ Chevrolet chung (CIELO) 1,513,170
10476430 VỎ MÕM ĐỀ Chevrolet chung (RACER) 3,790,950
10483463 GIÁ ĐỠ CHỔI THAN MÁY ĐỀ Chevrolet chung (LACETTI) 935,640
10504328 GIÁ ĐỠ CHỔI THAN MÁY ĐỀ Chevrolet chung (CAPTIVA) 935,640
10513138 BÁNH RĂNG ĐỀ (D) Chevrolet chung (CAPTIVA) 3,322,610
10513784 RƠ LE ĐỀ (D) Chevrolet chung (CAPTIVA) 3,570,750
10515785 GIÁ ĐỠ CHỔI THAN - 0.8KW Chevrolet chung (GENTRA) 878,456
10515815 DÂY ĐIỆN MÁY ĐỀ Chevrolet chung (CAPTIVA) 290,835
10520191 RƠ LE ĐỀ - 0.8KW Chevrolet chung (GEN/CAP/VIV) 3,584,980
10520731 RƠ LE ĐỀ (M200) Chevrolet chung (SPARK LITE(M200)) 1,795,210
10521484 BÁNH RĂNG ĐỀ (& TRỤC) (1.6) Chevrolet chung (LACETTI/VIV) 1,915,530

tìm kiếm năng cao