96175442 |
GIẢM XÓC SAU (~MY95) |
Chevrolet chung (SPA/PRN) |
2,061,460 |
|
96175443 |
CAO SU ĐỆM GIẢM XÓC SAU/ DƯỚI |
Chevrolet chung (ESP/LAN) |
54,596 |
|
96175444 |
CAO SU ĐỆM GIẢM XÓC SAU/ TRÊN |
Chevrolet chung (ESP/CIE/LAC) |
37,001 |
|
96178428 |
GIẢM CHẤN BA ĐỜ XỐC SAU (&EEC/XRA) |
Chevrolet chung (CIELO) |
1,031,120 |
|
96179833 |
LÒ XO GIẢM XÓC SAU |
Chevrolet chung (ESP/CIE) |
2,480,900 |
|
96179840 |
LÒ XO GIẢM XÓC TRƯỚC |
Chevrolet chung (ESPERO) |
1,128,670 |
|
96179844 |
GIẢM CHẤN LÒ XO SAU/ TRÊN (CAO SU TĂM BÔNG) |
Chevrolet chung (CIE/ESP) |
89,786 |
|
96179845 |
GIẢM XÓC SAU |
Chevrolet chung (ESPERO) |
2,220,590 |
|
96179847 |
GIẢM XÓC TRƯỚC |
Chevrolet chung (ESPERO) |
2,193,420 |
|
96187422 |
GIẢM XÓC SAU |
Chevrolet chung (CIELO) |
1,392,080 |
|
96187434 |
LÒ XO GIẢM XÓC TRƯỚC |
Chevrolet chung (CIELO) |
1,112,880 |
|
96187438 |
GIẢM XÓC TRƯỚC |
Chevrolet chung (CIELO) |
2,259,400 |
|
96207571 |
LÒ XO GIẢM XÓC TRƯỚC |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
1,558,970 |
|
96207619 |
LÒ XO GIẢM XÓC SAU |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
1,317,040 |
|
96207628 |
RÔ TUYN CÂN BẰNG SAU |
Chevrolet chung (LEG/NUB ) |
831,623 |
|
96207646 |
GIẢM XÓC TRƯỚC TRÁI (CÓ ABS) |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
5,277,720 |
|
96207647 |
GIẢM XÓC TRƯỚC PHẢI (CÓ ABS) |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
Liên hệ |
|
96207657 |
BÁT BÈO GIẢM XÓC TRƯỚC |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
844,819 |
|
96207662 |
GIẢM XÓC SAU TRÁI (CÓ ABS) |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
Liên hệ |
|
96207674 |
ĐỆM LÒ XO GIẢM XÓC SAU/ DƯỚI |
Chevrolet chung (LEGANZA/ VIV) |
97,549 |
|