sản phẩm của CHEVROLET
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
96300279 | GIẢM XÓC SAU TRÁI | Chevrolet chung (NUBIRA) | 3,766,880 | |
96300280 | GIẢM XÓC SAU PHẢI | Chevrolet chung (NUBIRA) | 4,158,630 | |
96300285 | CAO SU GIẢM CHẤN SAU | Chevrolet chung (NUB/ CIE) | 555,536 | |
96300286 | CHỤP BỤI GIẢM XÓC SAU | Chevrolet chung (NUBIRA) | 226,665 | |
96300287 | ĐỆM LÒ XO GIẢM XÓC SAU/ TRÊN | Chevrolet chung (NUBIRA II) | 101,430 | |
96300384 | LÒ XO GIẢM XÓC SAU | Chevrolet chung (NUBIRA) | 1,100,200 | |
96310974 | NẮP CHỤP GIẢM XÓC SAU (L6) | Chevrolet chung (MAGNUS) | 137,914 | |
96311832 | CAO SU THANH CÂN BẰNG TRƯỚC | Chevrolet chung (NUB) | 54,596 | |
96312156 | BÁT BÈO GIẢM XÓC TRƯỚC | Chevrolet chung (NUBIRA) | 1,232,170 | |
96312548 | CAO SU BÁT BÈO GIẢM XÓC SAU | Chevrolet chung (NUB) | 634,455 | |
96316745 | GIẢM XÓC TRƯỚC TRÁI | Chevrolet chung (MATIZ) | 2,022,910 | |
96316746 | GIẢM XÓC TRƯỚC PHẢI | Chevrolet chung (MATIZ) | 2,022,910 | |
96316747 | NẮP ĐỠ CAO SU GIẢM XÓC TRƯỚC | Chevrolet chung (MATIZ) | 42,953 | |
96316748 | BI B | Chevrolet chung (MATIZ) | 359,921 | |
96316750 | BÁT BÈO GIẢM XÓC TRƯỚC | Chevrolet chung (MATIZ) | 250,470 | |
96316765 | CÀNG CHỮ I | Chevrolet chung (MATIZ) | 1,685,760 | |
96316768 | THANH CÂN BẰNG TRƯỚC | Chevrolet chung (MATIZ) | 2,904,730 | |
96316769 | CAO SU THANH CÂN BẰNG | Chevrolet chung (MATIZ) | 47,869 | |
96316781 | GIẢM XÓC SAU | Chevrolet chung (MATIZ) | 1,984,350 | |
96316782 | CAO SU TREO P | Chevrolet chung (MATIZ) | 78,401 |