96377969 |
THANH CÂN BẰNG CẦU SAU |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
1,385,610 |
|
96386573 |
GIẢM XÓC TRƯỚC TRÁI |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
4,332,250 |
|
96386574 |
GIẢM XÓC TRƯỚC PHẢI |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
4,332,250 |
|
96391473 |
LÒ XO GIẢM XÓC TRƯỚC (1.6) |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
1,194,390 |
|
96391474 |
LÒ XO GIẢM XÓC TRƯỚC (2.0DOHC) |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
1,194,390 |
|
96391477 |
LÒ XO GIẢM XÓC SAU |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
1,211,980 |
|
96391875 |
RÔ TUYN CÂN BẰNG TRƯỚC |
Chevrolet chung (NUB/GEN/VIV) |
844,819 |
|
96391876 |
RÔ TUYN CÂN BẰNG SAU |
Chevrolet chung (NUB) |
644,288 |
|
96394348 |
Ụ ĐỠ GIẢM XÓC TRƯỚC TRÁI |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
3,449,400 |
|
96394930 |
CAO SU THANH CÂN BẰNG TRƯỚC |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
52,268 |
|
96399291 |
GIẢM XÓC TRƯỚC TRÁI |
Chevrolet chung (VIVANT) |
4,162,250 |
|
96399292 |
GIẢM XÓC TRƯỚC PHẢI |
Chevrolet chung (VIVANT) |
4,162,250 |
|
96403099 |
RÔ TUYN CÂN BẰNG TRƯỚC TRÁI |
Chevrolet chung (LACETTI) |
900,450 |
|
96403100 |
RÔ TUYN CÂN BẰNG TRƯỚC PHẢI |
Chevrolet chung (LACETTI) |
900,450 |
|
96403109 |
CAO SU ĐỆM GIẢM XÓC SAU |
Chevrolet chung (LACETTI) |
581,153 |
|
96407751 |
LÒ XO GIẢM XÓC TRƯỚC |
Chevrolet chung (LACETTI) |
1,454,690 |
|
96407753 |
LÒ XO GIẢM XÓC SAU |
Chevrolet chung (LACETTI) |
1,128,670 |
|
96407754 |
THANH CÂN BẰNG CẦU SAU |
Chevrolet chung (LACETTI) |
1,490,140 |
|
96407755 |
CAO SU THANH CÂN BẰNG CẦU SAU |
Chevrolet chung (LACETTI) |
51,750 |
|
96407819 |
GIẢM XÓC TRƯỚC TRÁI |
Chevrolet chung (LACETTI) |
4,673,800 |
|