3492912A |
CAO SU BẦU TRỢ LỰC HƠI |
Chevrolet chung (CIELO) |
273,499 |
|
410209 |
CHỐT XƯƠNG PHANH TRƯỚC |
Chevrolet chung (MAT/NUB) |
154,733 |
|
410210 |
CAO SU CHỤP BỤI XƯƠNG PHANH |
Chevrolet chung (MATIZ) |
46,834 |
|
410321 |
PHỚT XY LANH PHANH TRƯỚC |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
126,788 |
|
410407 |
PÍT TÔNG PHANH TRƯỚC (C-TYPE) |
Chevrolet chung (SAL/NUB) |
359,921 |
|
410410 |
CAO SU CHỤP BỤI XƯƠNG PHANH TRƯỚC |
Chevrolet chung (LEMAN/ESP) |
70,898 |
|
410507 |
PÍT TÔNG PHANH TRƯỚC |
Chevrolet chung (MAT/LAN) |
464,715 |
|
410508 |
CAO SU CHỤP BỤI PÍT TÔNG PHANH TRƯỚC |
Chevrolet chung (MATIZ) |
82,800 |
|
410707 |
PÍT TÔNG PHANH TRƯỚC |
Chevrolet chung (LEG/MAG) |
359,921 |
|
410807 |
PÍT TÔNG PHANH TRƯỚC (DÀI) |
Chevrolet chung (ESPERO) |
464,715 |
|
426005 |
XY LANH TỔNG PHANH |
Chevrolet chung (CIELO) |
5,374,240 |
|
426036 |
XY LANH TỔNG PHANH (&JL9) |
Chevrolet chung (CIELO) |
4,509,750 |
|
426043 |
BÌNH DẦU TỔNG PHANH |
Chevrolet chung (ESP/CIE) |
415,553 |
|
426057 |
XY LANH TỔNG PHANH (&JL9) |
Chevrolet chung (CIELO) |
4,535,890 |
|
426058 |
BẦU TRỢ LỰC PHANH |
Chevrolet chung (CIE/ESP) |
7,020,150 |
|
426120 |
VAN HỒI DẦU |
Chevrolet chung (NUB/LAN) |
1,350,160 |
|
426296 |
XY LANH TỔNG PHANH |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
6,236,390 |
|
426372 |
BÌNH DẦU TỔNG PHANH |
Chevrolet chung (NUBIRA) |
257,715 |
|
426382 |
XY LANH TỔNG PHANH |
Chevrolet chung (CIE/LAN) |
5,032,170 |
|
426423 |
NẮP BÌNH DẦU TỔNG PHANH |
Chevrolet chung (NUBIRA) |
675,855 |
|