93740026 |
DẦU PHANH (0.5 LÍT) |
Chevrolet chung (MATIZ) |
444,533 |
|
93740135 |
DẦU PHANH (0.5 LÍT) |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
426,938 |
|
93740136 |
DẦU PHANH (1 LÍT) |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
797,985 |
|
93740249 |
CHỐT CỤM PHANH TRƯỚC |
Chevrolet chung (LEMAN/NUB/ESP/LAN/ MAG) |
1,104,600 |
|
93740250 |
CAO SU CHẮN BỤI PHANH (DIA:52) |
Chevrolet chung (GEN/ESP) |
415,553 |
|
93740276 |
PHỚT XY LANH PHANH TRƯỚC |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
455,918 |
|
93740287 |
CHỐT CỤM PHANH SAU |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
1,037,070 |
|
93740288 |
PHỚT PÍT TÔNG PHANH SAU |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
755,033 |
|
93740554 |
PÍT TÔNG PHANH TRƯỚC |
Chevrolet chung (LEG/MAG) |
699,919 |
|
93740555 |
PÍT TÔNG PHANH TRƯỚC (DIA:52) |
Chevrolet chung (ESP/GEN) |
675,855 |
|
93740559 |
NẮP BÌNH DẦU TỔNG PHANH |
Chevrolet chung (VIVANT) |
153,180 |
|
93740562 |
BÌNH DẦU TỔNG PHANH |
Chevrolet chung (GENTRA) |
870,435 |
|
93740563 |
NẮP BÌNH DẦU TỔNG PHANH |
Chevrolet chung (GENTRA) |
738,473 |
|
93740567 |
C |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
70,898 |
|
93740568 |
XY LANH PHANH SAU |
Chevrolet chung (VIVANT) |
1,402,940 |
|
93740569 |
P |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
502,751 |
|
93740725 |
CÔNG TẮC BÁO PHANH TAY |
Chevrolet chung (GENTRA) |
93,150 |
|
93741029 |
CHỐT XƯƠNG PHANH TRƯỚC |
Chevrolet chung (MAT/NUB) |
235,721 |
|
93741030 |
CAO SU CHỤP BỤI XƯƠNG PHANH |
Chevrolet chung (MATIZ) |
75,814 |
|
93741032 |
PÍT TÔNG PHANH TRƯỚC |
Chevrolet chung (MAT/LAN) |
720,619 |
|