96166180 |
CỤM XƯƠNG PHANH TRƯỚC PHẢI |
Chevrolet chung (CIELO) |
4,470,160 |
|
96179002 |
NẮP CHỤP BỤI XY LANH PHANH SAU |
Chevrolet chung (CIELO) |
64,170 |
|
96179003 |
NẮP CHỤP BỤI XY LANH PHANH SAU |
Chevrolet chung (LANOS) |
64,170 |
|
96179110 |
ĐĨA PHANH TRƯỚC |
Chevrolet chung (ESPERO) |
2,022,910 |
|
96179113 |
PHANH SAU |
Chevrolet chung (CIELO) |
5,154,300 |
|
96179128 |
ĐĨA TỲ PHANH SAU TRÁI (CLOSE TYPE) |
Chevrolet chung (CIE/ESP) |
528,368 |
|
96179129 |
ĐĨA TỲ PHANH SAU PHẢI (CLOSE TYPE) |
Chevrolet chung (CIE/ESP) |
348,019 |
|
96179130 |
ĐĨA TỲ PHANH SAU TRÁI (OPEN TYPE) |
Chevrolet chung (ESPERO) |
348,019 |
|
96179131 |
ĐĨA TỲ PHANH SAU PHẢI (OPEN TYPE) |
Chevrolet chung (ESPERO) |
348,019 |
|
96179532 |
ỐNG DẦU PHANH SAU |
Chevrolet chung (SPA/PRN) |
553,466 |
|
96186385 |
VAN CHIA DẦU PHANH (M100) |
Chevrolet chung (MATIZ) |
1,813,320 |
|
96186946 |
CẦN PHANH TAY |
Chevrolet chung (CIELO) |
891,135 |
|
96189497 |
ỐP TRANG TRÍ CẦN PHANH TAY (& BAO DA) |
Chevrolet chung (CIELO) |
854,651 |
|
96189499 |
CHỤP BỤI CẦN PHANH TAY |
Chevrolet chung (CIELO) |
308,948 |
|
96193771 |
TĂM BUA PHANH SAU (W/HUB) |
Chevrolet chung (LAN/ESP) |
2,640,030 |
|
96208858 |
C |
Chevrolet chung (SPA/PRN) |
1,125,820 |
|
96211546 |
XY LANH PHANH SAU |
Chevrolet chung (SPA/PRN) |
1,024,650 |
|
96211547 |
C |
Chevrolet chung (SPA/PRN) |
52,268 |
|
96211548 |
NẮP CHỤP XY LANH PHANH SAU |
Chevrolet chung (SPA/PRN) |
77,366 |
|
96212027 |
CÔNG TẮC ĐÈN PHANH |
Chevrolet chung (LEG/LAN) |
184,748 |
|