96245161 |
BỘ RUỘT TỔNG PHANH (KHÔNG ABS) |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
6,514,290 |
|
96245178 |
MÁ PHANH TRƯỚC (DÀI) |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
2,334,960 |
|
96245188S |
PHANH SAU TR |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
3,865,470 |
|
96245189S |
PHANH SAU PHẢI |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
3,865,470 |
|
96245211 |
BÌNH DẦU XY LANH PHANH (KHÔNG ABS) |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
1,546,290 |
|
96245212 |
NẮP BÌNH DẦU TỔNG PHANH |
Chevrolet chung (LEG/MAG) |
738,473 |
|
96245213 |
PÍT TÔNG TỔNG PHANH (CÓ ABS) |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
6,118,920 |
|
96245216 |
BÌNH DẦU XY LANH PHANH (CÓ ABS) |
Chevrolet chung (LEG/MAG) |
1,546,290 |
|
96245217 |
BỘ RUỘT TỔNG PHANH (&JTC) |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
4,432,390 |
|
96245829 |
CÁP PHANH TAY PHẢI |
Chevrolet chung (LANOS) |
764,606 |
|
96245920 |
BAO DA TAY PHANH |
Chevrolet chung (NUBIRA) |
328,871 |
|
96246680 |
C |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
1,640,990 |
|
96246681 |
CÁP PHANH TAY PHẢI |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
1,640,990 |
|
96247201 |
TUY Ô PHANH TRƯỚC THỨ 1 PHẢI |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
157,320 |
|
96247216 |
TUY Ô PHANH SAU THỨ 3 TRÁI |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
502,751 |
|
96248672 |
ỐNG DẦU PHANH TRƯỚC PHẢI |
Chevrolet chung (LANOS) |
377,516 |
|
96248673 |
ỐNG DẦU PHANH SAU TRÁI/ SỐ 1 |
Chevrolet chung (LANOS) |
213,469 |
|
96253368 |
M |
Chevrolet chung (LEG/NUB) |
2,246,210 |
|
96253377 |
CỤM XƯƠNG PHANH TRƯỚC TRÁI |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
6,264,340 |
|
96253378 |
CỤM XƯƠNG PHANH TRƯỚC PHẢI |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
4,989,220 |
|