96291278 |
CÔNG TẮC TCS (PHANH ABS) |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
377,516 |
|
96291338 |
BẦU TRỢ LỤC PHANH (2.0) |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
Liên hệ |
|
96293332 |
HỘP CẦU CHÌ (KHÔNG ABS) |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
Liên hệ |
|
96293333 |
HỘP CẦU CHÌ (CÓ ABS) |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
Liên hệ |
|
96297643 |
TUY Ô PHANH TRƯỚC THỨ 2 PHẢI |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
356,816 |
|
96297645 |
TUY Ô PHANH SAU THỨ 2 TRÁI |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
221,749 |
|
96297648 |
TUY Ô PHANH SAU THỨ 2 PHẢI |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
277,898 |
|
96298282 |
GUỐC PHANH TAY |
Chevrolet chung (LEG/NUB) |
2,777,940 |
|
96300046 |
TUY Ô PHANH TRƯỚC (DISC) |
Chevrolet chung (NUB) |
664,988 |
|
96300222 |
RÔ TUYN CÂN BẰNG SAU |
Chevrolet chung (NUBIRA) |
772,369 |
|
96300305 |
ĐĨA TỲ PHANH SAU TRÁI |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
2,250,090 |
|
96300306 |
ĐĨA TỲ PHANH SAU PHẢI |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
2,250,090 |
|
96300326 |
TUY |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
135,068 |
|
96300328 |
TUY Ô PHANH SAU PHẢI (DRUM) |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
113,850 |
|
96300330 |
TUY |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
414,000 |
|
96300331 |
TUY |
Chevrolet chung (NUB) |
412,189 |
|
96300350 |
TUY Ô PHANH SAU PHẢI (DISC) |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
412,189 |
|
96300441 |
CẦN PHANH TAY |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
1,061,130 |
|
96300898 |
GIÁ BẮT ỐNG DẦU PHANH |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
16,301 |
|
96304479 |
ỐNG DẦU PHANH SAU TRÁI |
Chevrolet chung (LANOS) |
644,288 |
|