90222252 |
ỐNG DẦU PHANH SAU/ TRÁI |
Chevrolet chung (CIELO) |
330,683 |
|
93740526 |
ĐĨA AN TOÀN LÒ XO PHANH SAU |
Chevrolet chung (ESP/CIE/VIV) |
38,036 |
|
95024510 |
DÂY ĐIỆN ĐÈN PHANH THỨ 3 |
Chevrolet chung (CAPTIVA C140) |
796,433 |
|
95460779 |
ỐNG CẤP DẦU TRỢ LỰC |
Chevrolet chung (NEW SPARK(M300) ) |
2,586,720 |
|
95460796 |
ỐNG HỒI DẦU TRỢ LỰC |
Chevrolet chung (NEW SPARK(M300) ) |
1,610,460 |
|
95984175 |
CẦN PHANH TAY |
Chevrolet chung (NEW SPARK(M300) ) |
1,681,360 |
|
96080767 |
ĐĨA PHANH TRƯỚC (CÓ ABS) |
Chevrolet chung (SPA/PRN) |
3,702,710 |
|
96159237 |
CHỤP BỤI TAY PHANH |
Chevrolet chung (PRINCE) |
141,536 |
|
96159239 |
CHỤP BỤI TAY PHANH |
Chevrolet chung (SPA/SALON) |
141,536 |
|
96163612 |
ỐNG DẦU PHANH SAU TRÁI |
Chevrolet chung (CIE/ESP) |
213,469 |
|
96163614 |
ỐNG DẦU PHANH SAU PHẢI |
Chevrolet chung (CIE/ESP) |
90,304 |
|
96175281 |
TĂM BUA PHANH SAU (WO/HUB) |
Chevrolet chung (ESP/NUB/CIE) |
2,380,760 |
|
96179489 |
TUY |
Chevrolet chung (CIELO) |
610,133 |
|
96230545 |
C |
Chevrolet chung (LANOS) |
764,606 |
|
96232010 |
TUY Ô PHANH TRƯỚC TRÁI (MY96~) |
Chevrolet chung (SPA/PRN) |
451,001 |
|
96232017 |
TUY |
Chevrolet chung (SPA/PRN) |
553,466 |
|
96289050 |
GUỐC PHANH TAY SAU TRÁI |
Chevrolet chung (NUBIRA) |
4,624,120 |
|
96289051 |
GUỐC PHANH TAY SAU PHẢI |
Chevrolet chung (NUBIRA) |
4,624,120 |
|
96289636 |
CÔNG TẮC ĐÈN PHANH (L6) |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
484,639 |
|
96289637 |
CÔNG TẮC ĐÈN PHANH |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
451,001 |
|