96297979 |
BÁNH RĂNG SỐ 5 |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
2,768,110 |
|
96298951 |
GIOĂNG NẮP HỘP ĐI SỐ |
Chevrolet chung (NUB/LEG/VIV) |
157,320 |
|
96299007 |
GIÁ BẮT CƠ CẤU ĐI SỐ/ SAU |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
187,853 |
|
96299092 |
GIÁ BẮT CHÂN HỘP SỐ/ SAU |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
669,904 |
|
96299124 |
BỘ CƠ CẤU ĐI SỐ |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
2,153,060 |
|
96299125 |
GIÁ BẮT CƠ CẤU ĐI SỐ/ TRƯỚC |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
226,665 |
|
96299126 |
TAY ĐI SỐ |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
2,352,300 |
|
96300687 |
GIÁ ĐỠ CHÂN HỘP SỐ |
Chevrolet chung (NUBIRA) |
2,577,410 |
|
96311593 |
GIÁ ĐỠ CHÂN HỘP SỐ |
Chevrolet chung (NUBIRA) |
2,442,340 |
|
96314226 |
GIÁ BẮT CHÂN HỘP SỐ (M100) |
Chevrolet chung (MATIZ) |
515,171 |
|
96314472 |
CHÂN HỘP SỐ (A TYPE) |
Chevrolet chung (MATIZ) |
687,499 |
|
96315242 |
D |
Chevrolet chung (MATIZ) |
586,069 |
|
96323008 |
VỎ HỘP CƠ CẤU ĐI SỐ |
Chevrolet chung (MATIZ) |
669,904 |
|
96325011 |
B |
Chevrolet chung (SPARK LITE(M200)) |
2,535,490 |
|
96325017 |
VÒNG ĐỒNG TỐC SỐ 1 (1.0) |
Chevrolet chung (SPARK LITE(M200)) |
455,918 |
|
96325018 |
VÒNG ĐỒNG TỐC SỐ 5 (1.0) |
Chevrolet chung (SPARK LITE(M200)) |
455,918 |
|
96325020 |
GIOĂNG CÀNG GẠT BI TÊ (1.0) |
Chevrolet chung (SPARK LITE(M200)) |
70,898 |
|
96325026 |
BÁNH RĂNG SỐ 5 (1.0) |
Chevrolet chung (SPARK LITE(M200)) |
2,516,340 |
|
96325028 |
BÁNH RĂNG SỐ 3 (1.0) |
Chevrolet chung (SPARK LITE(M200)) |
3,289,750 |
|
96325032 |
TRỤC SƠ CẤP (1.0) |
Chevrolet chung (SPARK LITE(M200)) |
5,350,170 |
|