96275863 |
THANH GIẰNG SAU CÀNG A/ PHẢI |
Chevrolet chung (NUB) |
1,185,080 |
|
96280244 |
MOAY Ơ SAU (&JL9) |
Chevrolet chung (VIVANT) |
3,087,660 |
|
96285525 |
BI MOAY Ơ TRƯỚC |
Chevrolet chung (MATIZ/SPA) |
1,544,740 |
|
96292033 |
CHỤP MOAY Ơ (CLASSIC) |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
382,433 |
|
96292254 |
MOAY Ơ TRƯỚC (-ABS+TCS) |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
3,750,580 |
|
96297027 |
TRỤC GIỮ BI VI SAI |
Chevrolet chung (NUB/CIE/LAN/GEN/VIV) |
224,854 |
|
96297535 |
THANH GIẰNG CẦU SAU/ TRƯỚC |
Chevrolet chung (NUB) |
2,196,530 |
|
96297536 |
THANH GIẰNG CẦU SAU/ SAU |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
2,196,530 |
|
96297803 |
CAO SU THANH GIẰNG CÀNG A |
Chevrolet chung (NUB) |
54,596 |
|
96297804 |
CAO SU THANH CÂN BẰNG CẦU SAU |
Chevrolet chung (NUB) |
54,596 |
|
96300016 |
CHỤP MOAY Ơ |
Chevrolet chung (NUBIRA) |
129,634 |
|
96300201 |
CẦU SAU |
Chevrolet chung (NUB) |
3,357,280 |
|
96300213 |
CAO SU THANH GIẰNG CẦU SAU |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
148,264 |
|
96300220 |
CAO SU THANH GIẰNG CÀNG A |
Chevrolet chung (NUBIRA) |
51,750 |
|
96304346 |
NẮP CHỤP MOAY Ơ (LS) |
Chevrolet chung (LANOS) |
123,683 |
|
96308617 |
CAO SU THANH GIẰNG CẦU SAU |
Chevrolet chung (NUB) |
226,665 |
|
96308618 |
CAO SU THANH GIẰNG CẦU SAU |
Chevrolet chung (NUB) |
226,665 |
|
96315508 |
CHỤP MOAY Ơ (BIỂU TƯỢNG NHỎ) |
Chevrolet chung (MATIZ) |
69,086 |
|
96316633 |
PHỚT CHẮN DẦU BI MOAY Ơ SAU |
Chevrolet chung (MATIZ) |
102,983 |
|
96316634 |
BI MOAY Ơ SAU NGOÀI |
Chevrolet chung (MATIZ) |
670,939 |
|