96190187 |
Rơ Le Còi/ Đèn/ Lốc Điều Hoà |
Chevrolet chung (CAP/ SPA) |
145,245 |
|
96190189 |
Rơ Le Quạt/ Đánh Lửa |
Chevrolet chung (NUB/LAC/MAG/VIV) |
145,245 |
|
96194113 |
Cáp Điện Nối Ắc Quy (-) |
Chevrolet chung (SPA/PRN/CIE) |
154,732 |
|
96207016 |
Dây Điện Ắc Quy |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
1,376,550 |
|
96230966 |
Ắc Quy 55A/ 550Cca |
Chevrolet chung (LEG/LAN/NUB) |
Liên hệ |
|
96239891 |
Nắp Trang Trí Cực Ắc Quy (+) |
Chevrolet chung (LAN/LEG) |
42,090 |
|
96239892 |
Nắp Trang Trí Cực Ắc Quy (-) |
Chevrolet chung (LAN/LEG) |
42,090 |
|
96256438 |
Ắc Quy 35Ah/20Hr (Delko) |
Chevrolet chung (MATIZ) |
Liên hệ |
|
96256438V |
Ắc Quy 35Ah/20Hr (Ns40-Pinaco) |
Chevrolet chung (MATIZ) |
1,545,770 |
|
96280186 |
Giá Bắt Bình Ắc Quy |
Chevrolet chung (GENTRA) |
173,190 |
|
96259064 |
Nắp Nhựa Che Cực Ắc Quy (+) |
Chevrolet chung (MATIZ) |
26,910 |
|
96259605 |
Ắc Quy 35Ah/20Hr (Delko) |
Chevrolet chung (MATIZ) |
Liên hệ |
|
96284907 |
Lõi Nắp Che Cực Ắc Quy (+) |
Chevrolet chung (MATIZ) |
62,100 |
|
96284907V |
Lõi Nắp Che Cực Ắc Quy (+) |
Chevrolet chung (MATIZ) |
22,598 |
|
96287371 |
Dây Điện Ắc Quy (Cdx) |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
1,374,310 |
|
96287371 |
Dây Điện Ắc Quy (Cdx) |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
1,374,310 |
|
96293574 |
Dây Điện Ắc Quy (2.5) |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
1,698,610 |
|
96293574V |
Dây Điện Ắc Quy (2.5) |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
796,260 |
|
96298396 |
Dây Điện Ắc Quy (Sx) |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
988,080 |
|
96312702 |
Dây Điện Ắc Quy (2.0) |
Chevrolet chung (NUBIRA) |
1,176,450 |
|