96827576 |
TÁP LUY CỬA SAU TRÁI (LS) |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
7,454,850 |
|
96827578 |
TÁP LUY CỬA SAU PHẢI (LS) |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
7,454,850 |
|
96829904 |
Ổ KHOÁ ĐIỆN |
Chevrolet chung (CAPTIVA C140) |
5,141,100 |
|
96829905 |
Ổ KHÓA ĐIỆN |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
5,141,100 |
|
96829911 |
Ổ KHÓA CỬA TRƯỚC TRÁI |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
4,822,060 |
|
96829912 |
Ổ KHOÁ CỬA TRƯỚC TRÁI |
Chevrolet chung (CAPTIVA C140) |
1,091,410 |
|
96829917 |
Ổ KHÓA CỬA TRƯỚC PHẢI |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
4,822,060 |
|
96829918 |
Ổ KHOÁ CỬA TRƯỚC PHẢI |
Chevrolet chung (CAPTIVA C140) |
1,091,410 |
|
96829922 |
Ổ KHÓA CỬA HẬU |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
4,533,300 |
|
96829926 |
KHÓA HỘP CỐP PHỤ |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
1,091,410 |
|
96836038 |
ỐP TRANG TRÍ BẬU CỬA TRƯỚC TRÁI (LT) |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
817,133 |
|
96836040 |
ỐP TRANG TRÍ BẬU CỬA TRƯỚC PHẢI (LT) |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
242,966 |
|
96836042 |
ỐP TRANG TRÍ BẬU CỬA TRƯỚC TRÁI (LS) |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
192,769 |
|
96836044 |
ỐP TRANG TRÍ BẬU CỬA TRƯỚC PHẢI (LS) |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
192,769 |
|
96836208 |
ỐP TRANG TRÍ BẬU CỬA SAU TRÁI (LT) |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
928,136 |
|
96836210 |
ỐP TRANG TRÍ BẬU CỬA SAU PHẢI (LT) |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
1,022,840 |
|
96838936 |
ỐP BẬU CỬA SAU TRÁI |
Chevrolet chung (LACETTI) |
144,383 |
|
96838938 |
ỐP BẬU CỬA SAU PHẢI |
Chevrolet chung (LACETTI) |
163,530 |
|
96846101 |
THANH KÉO NÚM KHOÁ CỬA TRƯỚC TRÁI |
Chevrolet chung (CRUZE) |
75,814 |
|
96846102 |
THANH KÉO NÚM KHOÁ CỬA TRƯỚC PHẢI |
Chevrolet chung (CRUZE) |
75,814 |
|