| 90239835 |
KÍNH CỬA SAU CỐ ĐỊNH/ TR |
Chevrolet chung (CIELO) |
701,471 |
|
| 90239836 |
KÍNH CỬA SAU CỐ ĐỊNH/ PH |
Chevrolet chung (CIELO) |
669,904 |
|
| 90239849 |
KÍNH CHIẾT ĐUÔI CỐ ĐỊNH/ TRÁI |
Chevrolet chung (CIELO) |
1,322,990 |
|
| 90239850 |
KÍNH CHIẾT ĐUÔI CỐ ĐỊNH/ PHẢI |
Chevrolet chung (CIELO) |
1,322,990 |
|
| 94567374 |
CÁP NÂNG KÍNH CỬA SAU TRÁI (&A31) |
Chevrolet chung (GENTRA) |
974,970 |
|
| 94580477 |
CƠ CẤU KHOÁ CỬA HẬU (SE) |
Chevrolet chung (MATIZ) |
93,150 |
|
| 94580478 |
CAO SU ĐỆM CỬA HẬU |
Chevrolet chung (MATIZ) |
16,301 |
|
| 94800913 |
ỐP CÔNG TẮC NÂNG KÍNH TRƯỚC PHẢI (LT) |
Chevrolet chung (CRUZE) |
235,721 |
|
| 94811318 |
ỐP CÔNG TẮC NÂNG KÍNH TRƯỚC TRÁI (LT) |
Chevrolet chung (CRUZE) |
216,833 |
|
| 94811320 |
ỐP CÔNG TẮC NÂNG KÍNH TRƯỚC PHẢI (LS) |
Chevrolet chung (CRUZE) |
235,721 |
|
| 94811323 |
ỐP CÔNG TẮC NÂNG KÍNH TRƯỚC TRÁI (LS) |
Chevrolet chung (CRUZE) |
235,721 |
|
| 94811338 |
ỐP CÔNG TẮC NÂNG KÍNH SAU TRÁI (LS) |
Chevrolet chung (CRUZE) |
216,833 |
|
| 94811339 |
ỐP CÔNG TẮC NÂNG KÍNH SAU TRÁI (LT) |
Chevrolet chung (CRUZE) |
216,833 |
|
| 94811341 |
ỐP CÔNG TẮC NÂNG KÍNH SAU PHẢI (LS) |
Chevrolet chung (CRUZE) |
216,833 |
|
| 94811342 |
ỐP CÔNG TẮC NÂNG KÍNH SAU PHẢI (LT) |
Chevrolet chung (CRUZE) |
216,833 |
|
| 95460118 |
NẸP KÍNH CỬA TRƯỚC PHẢI |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
892,688 |
|
| 95460119 |
NẸP KÍNH CỬA TRƯỚC TRÁI (NHỰA) |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
892,688 |
|
| 95460134 |
CỬA SAU PHẢI |
Chevrolet chung (CAPTIVA) |
Liên hệ |
|
| 95488809 |
GIOĂNG LÊN XUỐNG KÍNH TRƯỚC TRÁI |
Chevrolet chung (CAPTIVA C140) |
2,547,910 |
|
| 95488810 |
GIOĂNG LÊN XUỐNG KÍNH TRƯỚC PHẢI |
Chevrolet chung (CAPTIVA C140) |
2,547,910 |
|