| 96205310 |
GIOĂNG KÍNH CỐ ĐỊNH |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
207,000 |
|
| 96205311 |
GIOĂNG KÍNH CỐ ĐỊNH |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
180,349 |
|
| 96205313 |
NẸP KÍNH SAU TRÁI |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
377,516 |
|
| 96205314 |
NẸP KÍNH SAU PHẢI |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
462,386 |
|
| 96205327 |
GIOĂNG KÍNH CỬA SAU TRÁI |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
1,319,620 |
|
| 96205328 |
GIOĂNG KÍNH CỬA SAU PHẢI |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
1,364,910 |
|
| 96205331 |
KÍNH CỬA SAU TRÁI |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
1,739,580 |
|
| 96205332 |
KÍNH CỬA SAU PHẢI |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
1,739,580 |
|
| 96206737 |
MÔ TƠ NÂNG KÍNH CỬA TRƯỚC TRÁI |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
2,817,530 |
|
| 96206738 |
MÔ TƠ NÂNG KÍNH CỬA TRƯỚC PHẢI |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
2,486,850 |
|
| 96206767 |
MÔ TƠ NÂNG KÍNH CỬA SAU TRÁI |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
2,486,850 |
|
| 96206768 |
MÔ TƠ NÂNG KÍNH CỬA SAU PHẢI |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
2,557,740 |
|
| 96206811 |
CÔNG TẮC NÂNG KÍNH CỬA TRƯỚC TRÁI |
Chevrolet chung (LEMAN/NUB) |
3,910,230 |
|
| 96206843 |
CÔNG TẮC LÊN KÍNH PHẢI |
Chevrolet chung (LEGANZA) |
504,304 |
|
| 96208481 |
C |
Chevrolet chung (SPA/PRN) |
618,671 |
|
| 96208482 |
CÁP NÂNG KÍNH SAU PHẢI |
Chevrolet chung (SPA/PRN) |
618,671 |
|
| 96208814 |
CÔNG TẮC NÂNG KÍNH TRƯỚC PHẢI |
Chevrolet chung (ESPERO) |
661,106 |
|
| 96209546 |
CƠ CẤU KHOÁ CỬA TRƯỚC TRÁI |
Chevrolet chung (CIELO) |
866,036 |
|
| 96209547 |
CƠ CẤU KHOÁ CỬA TRƯỚC PHẢI |
Chevrolet chung (CIELO) |
866,036 |
|
| 96209561 |
CƠ CẤU KHOÁ CỬA SAU TRÁI |
Chevrolet chung (CIE/ESP) |
468,855 |
|