| 96485143 |
MÔ TƠ NÂNG KÍNH CỬA SAU TRÁI |
Chevrolet chung (SPARK LITE(M200)) |
2,254,490 |
|
| 96485144 |
MÔ TƠ NÂNG KÍNH CỬA SAU PHẢI |
Chevrolet chung (SPARK LITE(M200)) |
2,254,490 |
|
| 96489151 |
GIOĂNG KÍNH CỬA TRƯỚC TRÁI |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
1,282,620 |
|
| 96489152 |
GIOĂNG KÍNH CỬA TRƯỚC PHẢI |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
1,282,620 |
|
| 96489153 |
GIOĂNG KÍNH CỬA SAU TRÁI |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
1,319,620 |
|
| 96489154 |
GIOĂNG KÍNH CỬA SAU PHẢI |
Chevrolet chung (MAGNUS) |
1,282,620 |
|
| 96494997 |
NẸP KÍNH NGOÀI CỬA TRƯỚC TRÁI |
Chevrolet chung (VIVANT) |
534,319 |
|
| 96494998 |
NẸP KÍNH NGOÀI CỬA TRƯỚC PHẢI |
Chevrolet chung (VIVANT) |
534,319 |
|
| 96496050 |
KÍNH CHẾT CỬA TRƯỚC TRÁI |
Chevrolet chung (VIVANT) |
2,440,790 |
|
| 96496051 |
KÍNH CHẾT CỬA TRƯỚC PHẢI |
Chevrolet chung (VIVANT) |
1,785,380 |
|
| 96496057 |
KÍNH CHIẾT ĐUÔI HÔNG SAU TRÁI |
Chevrolet chung (VIVANT) |
1,785,380 |
|
| 96496058 |
KÍNH CHIẾT ĐUÔI HÔNG SAU PHẢI |
Chevrolet chung (VIVANT) |
1,785,380 |
|
| 96497549 |
KÍNH CHIẾT ĐUÔI TRÁI (& GIOĂNG) |
Chevrolet chung (CIELO) |
1,571,910 |
|
| 96497550 |
KÍNH CHIẾT ĐUÔI PHẢI (& GIOĂNG) |
Chevrolet chung (CIELO) |
1,787,190 |
|
| 96508092 |
RƠ LE KHOÁ CỬA TRUNG TÂM (SE) |
Chevrolet chung (MATIZ) |
772,886 |
|
| 96508150 |
ĐOẠN NỐI RAY KÍNH SAU TRÁI |
Chevrolet chung (MATIZ) |
52,785 |
|
| 96508151 |
ĐOẠN NỐI RAY KÍNH SAU PHẢI |
Chevrolet chung (MATIZ) |
54,596 |
|
| 96510686 |
ỐP CÔNG TẮC LÊN KÍNH SAU TRÁI |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
145,935 |
|
| 96510688 |
ỐP CÔNG TẮC LÊN KÍNH SAU PHẢI |
Chevrolet chung (NUBIRA II) |
145,935 |
|
| 96512887 |
GIOĂNG KÍNH CỬA TRƯỚC TRÁI (CAO SU) |
Chevrolet chung (MATIZ) |
1,143,160 |
|