| 96845794 |
KÍNH CỬA TRƯỚC TRÁI |
Chevrolet chung (CRUZE) |
2,289,680 |
|
| 96845795 |
KÍNH CỬA TRƯỚC PHẢI |
Chevrolet chung (CRUZE) |
2,440,790 |
|
| 96845922 |
NẸP LÊN XUỐNG KÍNH TRONG TRƯỚC TRÁI |
Chevrolet chung (CRUZE) |
634,455 |
|
| 96845923 |
NẸP LÊN XUỐNG KÍNH TRONG TRƯỚC PHẢI |
Chevrolet chung (CRUZE) |
634,455 |
|
| 96846112 |
RAY LÊN XUỐNG KÍNH CỬA SAU TRÁI |
Chevrolet chung (CRUZE) |
504,304 |
|
| 96846113 |
RAY LÊN XUỐNG KÍNH CỬA SAU PHẢI |
Chevrolet chung (CRUZE) |
504,304 |
|
| 96870317 |
MÔ TƠ NÂNG KÍNH CỬA TRƯỚC PHẢI |
Chevrolet chung (GENTRA) |
2,016,960 |
|
| 96892721 |
KÍNH CỬA HẬU |
Chevrolet chung (CAPTIVA C140) |
10,399,900 |
|
| 96942473 |
ỐP CÔNG TẮC NÂNG KÍNH TRƯỚC TRÁI |
Chevrolet chung (NEW SPARK(M300) ) |
235,721 |
|
| 96942474 |
ỐP CÔNG TẮC NÂNG KÍNH TRƯỚC PHẢI |
Chevrolet chung (NEW SPARK(M300) ) |
301,703 |
|
| 96942478 |
ỐP CÔNG TẮC NÂNG KÍNH TRƯỚC PHẢI |
Chevrolet chung (NEW SPARK(M300) ) |
217,868 |
|
| 96942484 |
ỐP CÔNG TẮC NÂNG KÍNH SAU TRÁI |
Chevrolet chung (NEW SPARK(M300) ) |
201,049 |
|
| 96942485 |
ỐP CÔNG TẮC NÂNG KÍNH SAU PHẢI |
Chevrolet chung (NEW SPARK(M300) ) |
201,049 |
|
| 96942497 |
CÔNG TẮC NÂNG KÍNH TRƯỚC TRÁI |
Chevrolet chung (NEW SPARK(M300) ) |
1,581,740 |
|
| 96942498 |
CÔNG TẮC NÂNG KÍNH TRƯỚC PHẢI (A32) |
Chevrolet chung (NEW SPARK(M300) ) |
675,855 |
|
| 96942499 |
CÔNG TẮC NÂNG KÍNH ĐƠN |
Chevrolet chung (NEW SPARK(M300) ) |
353,453 |
|
| 96964419 |
MÔ TƠ NÂNG KÍNH CỬA TRƯỚC TRÁI |
Chevrolet chung (CRUZE) |
2,618,810 |
|
| 96964420 |
MÔ TƠ NÂNG KÍNH CỬA TRƯỚC PHẢI |
Chevrolet chung (CRUZE) |
2,456,570 |
|
| 96964421 |
MÔ TƠ NÂNG KÍNH CỬA SAU TRÁI |
Chevrolet chung (CRUZE) |
2,456,570 |
|
| 96964422 |
MÔ TƠ NÂNG KÍNH CỬA SAU PHẢI |
Chevrolet chung (CRUZE) |
2,456,570 |
|