Điện thân vỏ
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
96272099 | CÔNG TẮC BÁO MỞ CỐP (&CAL) | NUBIRA II | 207,000 | |
96272088 | ĐÈN TRẦN TRƯỚC | NUBIRA II | 391,489 | |
96272076 | ĐÈN TRẦN GIỮA | NUBIRA II | 389,936 | |
96272044 | ĐÈN SOI BIỂN SỐ | NUBIRA II | 579,600 | |
96272036 | ĐÈN HẬU PHẢI | NUBIRA II | 3,404,120 | |
96272035 | ĐÈN HẬU TRÁI | NUBIRA II | 3,629,230 | |
96272016 | ĐÈN PHA PHẢI | NUBIRA II | 7,882,560 | |
96272015 | ĐÈN PHA TRÁI | NUBIRA II | 7,882,560 | |
96271632 | GIẢ CÔNG TẮC | NUBIRA II | 35,449 | |
96271628 | GIẢ CÔNG TẮC | NUBIRA II | 708,716 | |
96271624 | GIẢ CÔNG TẮC ĐÈN SƯƠNG MÙ SAU | NUBIRA II | 25,099 | |
96271620 | GIẢ CÔNG TẮC | NUBIRA II | 35,449 | |
96271616 | CÔNG TẮC SẤY KÍNH HẬU | NUBIRA II | 351,900 | |
96271614 | CÔNG TẮC ĐÈN XIN ĐI THẲNG | NUBIRA II | 330,683 | |
96271606 | CÔNG TẮC GẠT MƯA | NUBIRA II | 980,921 | |
96271601 | CÔNG TẮC XI NHAN (1.6) | NUBIRA II | 1,402,940 | |
96271600 | CÔNG TẮC XI NHAN (&T96) | NUBIRA II | 1,317,040 | |
96264360 | ĐÈN TRẦN TRƯỚC | VIVANT | 1,382,240 | |
96264357 | ĐÈN TRẦN GIỮA | VIVANT | 377,516 | |
96261840 | GIÁ ĐỠ ĐÈN PHA PHẢI/NGOÀI | VIVANT | 203,636 |