28600RPC003 |
Cụm Công Tắc Áp Suất Dầu |
V1 |
1,643,240 |
|
28500RPC003 |
Cụm Van Điện Từ B |
V1 |
2,548,340 |
|
28451RPC000 |
Cụm Van Điện Từ B |
V1 |
104,363 |
|
28450RPC000 |
Vỏ Cụm Van Điện Từ |
V1 |
715,358 |
|
28400RPC003 |
Cụm Van Điện Từ A |
V1 |
2,548,340 |
|
28360RPC003 |
Bó Dây , Cuộn Điện Từ |
V1 |
2,292,180 |
|
28262RPC000 |
Vỏ Cụm Van Điện Từ Tuyến Tính |
V1 |
108,158 |
|
28260RPC004 |
Cụm Van Điện Từ Tuyến Tính B |
V1 |
Liên hệ |
|
27591RPC000 |
Vỏ Bọc, Bộ Đ.Chỉnh Tích Lũy |
V1 |
324,473 |
|
27584RPC000 |
Lò Xo B, Bộ Tích Lũy Thứ 3 |
V1 |
106,260 |
|
27581RPC000 |
Lò Xo A, Bộ Tích Lũy Thứ 2 |
V1 |
106,260 |
|
27580RPC000 |
Vỏ Bộ Tích Lũy Đ.Khiển Biến Tần |
V1 |
324,473 |
|
27577RPC000 |
Lò Xo A, Bộ Tích Lũy |
V1 |
134,723 |
|
27575RPC000 |
Lò Xo B, Bộ Tích Lũy |
V1 |
81,593 |
|
27564RPC000 |
Lò So, Bộ Tích Lũy Thấp |
V1 |
64,515 |
|
27562RPC000 |
Lò So, Bộ Tích Lũy Thấp |
V1 |
106,260 |
|
27430RPC003 |
Cụm Bulông, Kiểm Tra Không Khí |
V1 |
328,268 |
|
27412RPC000 |
Tấm, Chia Tách Bộ Điều Phối Biến Tần |
V1 |
377,603 |
|
27400RPC000 |
Cụm Thân, Bộ Điều Phối Biến Tần |
V1 |
Liên hệ |
|
27251RPC000 |
Van, Kiểm Tra Bôi Trơn |
V1 |
265,650 |
|