Hệ thống lái
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
565402H000 | R | ELA | 867,106 | |
565002S000 | THƯỚC LÁI | TUC10 | Liên hệ | |
565001M100 | THƯỚC LÁI | i30CW | 6,526,290 | |
565000X500 | THƯỚC LÁI | i10 | Liên hệ | |
5640026000 | CÁC- ĐĂNG LÁI | SAN-G | 3,022,630 | |
564000X500 | CÁC- ĐĂNG LÁI | i10 | 5,701,090 | |
563102H000 | CỘT LÁI TRỢ LỰC LÁI ĐIỆN | ELA | Liên hệ | |
561501C500WK | ỐP TRÊN CỔ LÁI | GEZ | 667,575 | |
561500X000CH | N | i10 | 1,677,470 | |
561201C600WK | ÔP DƯỚI CỔ LÁI | GEZ | 188,405 | |
561201C100WK | ỐP DƯỚI CỔ LÁI | GEZ | 188,405 | |
561101J5209R | VÔ LĂNG | i20 | 4,105,960 | |
561101C700WK | VÔ-LĂNG | GEZ | 2,675,860 | |
561101C200WK | VÔ-LĂNG (LẮP ĐƯỢC TÚI KHÍ) | GEZ | 1,936,340 | |
561100X500CH | VÔ-LĂNG | i10 | 3,627,900 | |
551182B100 | CAO SU ĐỆM CÀNG CHỮ A | SAN2.4 | 305,972 | |
551182B000 | CAO SU ĐỆM CÀNG CHỮ A | SAN | 305,972 | |
551002B000 | CÀNG CHỮ A TRÁI+PHẢI | SAN | 670,913 | |
545842H000 | CAO SU CÀNG CHỮ A | ELA/SON/AVANTE/I30 | 246,261 | |
545842E000 | CAO SU ĐỆM CÀNG CHỮ A | TUC | 369,021 |