Hệ thống lái
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
520540 | CAO SU CHỤP BỤI THƯỚC LÁI (CÓ TRỢ LỰC) | CIE/ESP | 1,031,120 | |
520533 | THÂN THƯỚC LÁI (CÓ TRỢ LỰC) | CIE/LAN | Liên hệ | |
520504 | PHỚT THANH RĂNG THƯỚC LÁI/ TRONG | NUBIRA II | 257,715 | |
520499 | PHỚT CHẮN DẦU | NUBIRA | 32,085 | |
520491 | PHỚT CHẮN DẦU | NUBIRA | 45,281 | |
520478 | PHỚT TRỤC VÍT THƯỚC LÁI | NUB/ LEG | 180,349 | |
520436 | CAO SU TREO THƯỚC LÁI | CIELO | 125,235 | |
520381 | V | LEGANZA | 6,469 | |
520349 | CAO SU CHẮN DẦU THƯỚC LÁI | NUBIRA II | 41,918 | |
520336 | BI THƯỚC LÁI | NUBIRA | 359,921 | |
520328 | BI THƯỚC LÁI | NUBIRA II | 154,733 | |
520325 | BI KIM | NUBIRA | 1,227,250 | |
520213 | NÚT CHẶN DẦU THƯỚC LÁI | NUBIRA II | 257,715 | |
51460SP00231 | CÀNG CHỮ A TRÊN TRƯỚC TRÁI | ARCADIA | Liên hệ | |
51450SP00231 | CÀNG CHỮ A TRÊN TRƯỚC PHẢI | ARCADIA | Liên hệ | |
51360SP0A021 | CÀNG CHỮ I TRƯỚC DƯỚI | ARCADIA | Liên hệ | |
51350SP0A021 | CÀNG CHỮ I TRƯỚC DƯỚI | ARCADIA | Liên hệ | |
51215SP00200 | TRỤ LÁI TRƯỚC PHẢI | ARCADIA | 11,355,200 | |
51210SP00200 | TRỤ LÁI TRƯỚC TRÁI | ARCADIA | 11,355,200 | |
48830A78B00-000 | R | TICO | 1,050,010 |