Hệ thống lái
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
96328496 | CÀNG CHỮ A SAU PHẢI (2.0) | MAGNUS | 4,431,870 | |
96328495 | CÀNG CHỮ A SAU TRÁI (2.0) | MAGNUS | 5,655,240 | |
96328536P | TRỤ LÁI PHẢI | MAGNUS | 3,473,460 | |
96328536 | TRỤ LÁI PHẢI | MAGNUS | 4,396,680 | |
96328535P | TRỤ LÁI TRÁI | MAGNUS | 3,473,460 | |
96328535 | TRỤ LÁI TRÁI | MAGNUS | 4,578,060 | |
96328462 | TRỤ LÁI SAU PHẢI (2.0) | MAGNUS | 5,194,410 | |
96328461 | TRỤ LÁI SAU TRÁI (2.0) | MAGNUS | 4,873,040 | |
96328437 | RÔ TUYN ĐỨNG (CÀNG A) | MAGNUS | 849,735 | |
96328434 | CAO SU C | MAGNUS | 451,001 | |
96328400 | ỐNG HỒI DẦU TRỢ LỰC LÁI | MAGNUS | 1,061,130 | |
96328381 | ỐNG DẦU TRỢ LỰC LÁI (2.0) | MAGNUS | 396,405 | |
96328291 | VÔ LĂNG LÁI | MAGNUS | Liên hệ | |
96322767 | THANH GIẰNG DỌC TRƯỚC/ PHẢI (M150) | MATIZ | 515,171 | |
96322766 | THANH GIẰNG DỌC TRƯỚC/ TRÁI (M150) | MATIZ | 817,133 | |
96320681 | THANH GIẰNG DỌC TRƯỚC/ PHẢI | MATIZ | 817,133 | |
96320680 | THANH GIẰNG DỌC TRƯỚC/ TRÁI | MATIZ | 716,220 | |
96320097 | THANH GIẰNG TRƯỚC | MATIZ | 748,305 | |
96316322 | VÔ LĂNG LÁI | MATIZ | 2,847,030 | |
96316313 | CỌC LÁI | MATIZ | 4,961,270 |