Hệ thống lái
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
96280929 | ỐP CỌC LÁI/ DƯỚI | MATIZ | 162,236 | |
96280927 | ỐP CỌC LÁI TRÊN | MATIZ | 139,466 | |
96275019 | RÔ TUYN LÁI NGOÀI PHẢI | CIE/ESP/ LAN | 1,205,780 | |
96275018 | R | CIE/ESP/ LAN | 1,205,780 | |
96275011 | THƯỚC LÁI (KHÔNG TRỢ LỰC) | LANOS | Liên hệ | |
96275005 | ĐIỀU TIẾT DẦU TRỢ LỰC | LANOS | 93,150 | |
96270326 | HỘP CẦU CHÌ (KHOANG LÁI) | LANOS | 266,771 | |
96269526 | KHỚP CÁC ĐĂNG THƯỚC LÁI | MATIZ | 2,442,340 | |
96268607 | ỐNG DẦU TRỢ LỰC LÁI | NUBIRA II | 1,029,310 | |
96268563 | TRỤ LÁI TRƯỚC PHẢI | NUBIRA II | 3,454,310 | |
96268562 | TRỤ LÁI TRƯỚC TRÁI | NUBIRA II | 3,454,310 | |
96268547 | ỐNG HỒI DẦU TRỢ LỰC | NUBIRA II | 298,598 | |
96268528 | CỌC LÁI (2.0) | NUBIRA II | 7,543,600 | |
96268525 | CỌC LÁI (1.6) | NUBIRA II | 4,961,270 | |
96268455 | CÀNG CHỮ A PHẢI | NUBIRA II | 4,129,650 | |
96268454 | CÀNG CHỮ A TRÁI | NUBIRA II | 4,129,650 | |
96268440 | CÀNG CHỮ A PHẢI | NUBIRA | 2,577,410 | |
96268439 | CÀNG CHỮ A TRÁI | NUBIRA | 4,403,150 | |
96263706 | BÌNH DẦU TRỢ LỰC LÁI | LEGANZA | 623,070 | |
96263705 | GIOĂNG NẮP BÌNH DẦU TRỢ LỰC | LACETTI | 153,180 |