Hệ thống lái
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
93740723 | RÔ TUYN LÁI NGOÀI PHẢI | GENTRA | 990,754 | |
93740722 | R | GENTRA | 990,754 | |
93740721 | BI THƯỚC LÁI (L6) | MAGNUS | 309,983 | |
93740720 | BI THƯỚC LÁI (L6) | MAGNUS | 207,518 | |
93740716 | NÚT CHẶN DẦU THƯỚC LÁI (2.5) | MAGNUS | 30,533 | |
93740715 | PHỚT THƯỚC LÁI (2.5) | MAGNUS | 377,516 | |
93740714 | PHỚT THANH RĂNG THƯỚC LÁI/ TRONG (L6) | MAGNUS | 207,518 | |
93740713 | PHỚT TRỤC VÍT THƯỚC LÁI (L6) | MAGNUS | 233,134 | |
93740710 | R | MAGNUS | 1,350,160 | |
93740707 | CHỤP BỤI THƯỚC LÁI (L6) | MAGNUS | 314,899 | |
93740702 | BỘ ĐIỀU CHỈNH THƯỚC LÁI (L6) | MAGNUS | 268,583 | |
93740701 | R | MAGNUS | 920,374 | |
93740655 | GIÁ ĐỠ CỌC LÁI (&AIR BAG) | MAGNUS | 4,428,250 | |
93740638 | CÔNG TẮC Ổ KHOÁ ĐIỆN | NUBIRA II | 557,089 | |
93740621 | R | VIVANT | 1,396,990 | |
93740618 | R | MAGNUS | 1,628,570 | |
93740610 | CAO SU ĐỆM THƯỚC LÁI | VIVANT | 244,001 | |
93740609 | CAO SU ĐỆM THƯỚC LÁI | VIVANT | 144,383 | |
93740599 | PHỚT THƯỚC LÁI | LEG/NUB/LAN | 1,038,620 | |
93740595 | CAO SU CHỤP BỤI THƯỚC LÁI | LEG/NUB | 1,178,610 |