Hệ thống làm mát
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
253502H000 | LỒNG QUẠT KÉT NƯỚC | ELA/AVANTE/i30 | 933,492 | |
253502B700 | LỒNG QUẠT KÉT NƯỚC | SAN2.0 10MY | 1,034,000 | |
253502B000 | LỒNG QUẠT KÉT NƯỚC | SAN | 1,034,000 | |
253501J050 | LỒNG QUẠT KÉT NƯỚC | i20 | 1,067,380 | |
253501F502 | LỒNG QUẠT KÉT NƯỚC | TUC | 1,073,680 | |
253501C150 | LỒNG QUẠT KÉT NƯỚC | GEZ | 769,937 | |
253501C100 | LỒNG QUẠT KÉT NƯỚC | GEZ | 769,937 | |
253500X100 | LỒNG QUẠT KÉT NƯỚC | i10 | 1,220,920 | |
253500X050 | LỒNG QUẠT KÉT NƯỚC | i10 | 745,830 | |
253361J000 | CAO SU ĐỆM DƯỚI GIÁ BẮT KÉT NƯỚC LÀM MÁT | i20 | 77,884 | |
253360X000 | CAO SU ĐỆM TRÊN GIÁ BẮT KÉT NƯỚC LÀM MÁT | i10 | 77,884 | |
2533507000 | CAO SU ĐỆM TRÊN GIÁ BẮT KÉT NƯỚC LÀM MÁT | i10 | 19,656 | |
253342E000 | CHÂN BẮT TRÊN KÉT NƯỚC | TUC | 29,670 | |
253303K000 | NẮP KÉT NƯỚC | SAN2.4/ELAN | 167,265 | |
2533039100 | NẮP KÉT NƯỚC | SAN/SON | 167,265 | |
253302E001 | NẮP KÉT NƯỚC | i20 | 167,265 | |
2533017000 | NẮP KÉT NƯỚC | GEZ | 167,265 | |
253210X000 | NẮP CHE KÉT NƯỚC | i10 | 344,914 | |
253183K100 | NÚT BỊT LỖ XẢ CẶN KÉT NƯỚC | i30/SAN/SON | 33,008 | |
2531838000 | NÚT BỊT LỖ XẢ CẶN KÉT NƯỚC | GEZ/SAN/XG | 28,557 |