Hệ thống nhiên liệu
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
13315676 | ỐNG THÔNG HƠI XĂNG THỪA | CRUZE | Liên hệ | |
13315675 | HỘP XĂNG THỪA | CRUZE | 4,001,570 | |
13313727 | VAN TIẾT LƯU | CRUZE | 4,512,080 | |
13311769 | BƠM CHÂN KHÔNG | CRUZE | Liên hệ | |
13310149 | NẮP BÌNH XĂNG | CRUZE | 862,155 | |
13269913 | ỐNG CẤP XĂNG (NHỎ) | CRUZE | 1,876,970 | |
13269911 | ỐNG HỒI XĂNG (NHỎ) | CRUZE | 2,029,890 | |
13269626 | ỐNG XĂNG HỒI | CRUZE | 2,182,040 | |
13269489 | THÙNG XĂNG | CRUZE | Liên hệ | |
13269445 | TẤM CHẮN BẢO VỆ THÙNG XĂNG | CRUZE | 3,936,880 | |
353102G300 | KIM PHUN CAO | SAN2.4/TUC | 1,744,970 | |
3531023600 | KIM PHUN NHIÊN LIỆU | TUC/SAN/ELA/TRI/ | 1,744,970 | |
3531022600 | KIM PHUN NHIÊN LIỆU 1.4 | GEZ/ACC/ATOZ/EXCEL/MATRIX/XG | 1,744,970 | |
353012B000 | ĐIỀU ÁP BƠM NHIÊN LIỆU | SAN/GEN -C/ | 868,589 | |
3517026900 | CẢM BIẾN CHÂN GA | GEZ/1.4/ACC/SON/GEN/ | 955,374 | |
3517022600 | CẢM BIẾN CHÂN GA | TUC/COUP/ACC/VER/MAR/ELA | 806,282 | |
3517002000 | CẢM BIẾN CHÂN GA | i10 | 1,070,340 | |
3515023700 | VAN KHÔNG TẢI | TUC/ELA/TRI/ | 2,264,930 | |
3515002800 | VAN KHÔNG TẢI | i10 | 2,264,930 | |
3515002600 | VAN KHÔNG TẢI | GEZ/ATOZ | 2,264,930 |