Hệ thống nhiên liệu
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
96334841 | DÀN KIM PHUN XĂNG | GENTRA | Liên hệ | |
96334826 | VAN ĐIỆN (FAM II) | LEMAN/LAC | 730,451 | |
96334808 | KIM PHUN XĂNG (MULTEC 2) | LAN/LAC/GEN | 3,243,430 | |
96334068 | TIẾT CHẾ ÁP SUẤT XĂNG (M2) | LANOS | 1,402,940 | |
96332263 | THÂN BƯỚM GA (M150) | MATIZ | 5,353,540 | |
96332261 | KIM PHUN XĂNG (1.6) | LACETTI | 2,755,430 | |
96332246 | GIÁ BẮT CHÂN GA | GENTRA | 64,170 | |
96330374 | DÂY ĐIỆN BƠM XĂNG | NUBIRA II | 1,067,600 | |
96330001 | PHỚT ỐNG GIÓ THÂN BƯỚM GA (2.0) | NUBIRA II | 82,283 | |
96330000 | ỐNG GIÓ THÂN BƯỚM GA (2.0) | NUBIRA II | 144,383 | |
96328799 | ỐNG HỒI XĂNG SAU (&LF3) | MAGNUS | 1,372,670 | |
96328796 | ỐNG HỒI XĂNG TRƯỚC (2.0) | MAGNUS | 755,033 | |
96328788 | ỐNG LỌC HƠI XĂNG/SAU (2.5) | MAGNUS | 722,689 | |
96328783 | ỐNG ĐỔ XĂNG | MAGNUS | 1,700,500 | |
96328782 | ỐNG LỌC XĂNG TRƯỚC (2.0) | MAGNUS | 900,450 | |
96328780 | ỐNG LỌC XĂNG SAU (2.0) | MAGNUS | 658,519 | |
96328778 | ĐAI BẮT THÙNG XĂNG PHẢI | MAGNUS | 422,539 | |
96328777 | ĐAI BẮT THÙNG XĂNG TRÁI | MAGNUS | 422,539 | |
96328772 | BÌNH XĂNG | MAGNUS | Liên hệ | |
96326312 | CÁP MỞ CỬA ĐỔ XĂNG | MAGNUS | 534,319 |