Hệ thống phanh
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Loại xe | Đơn giá(VNĐ) | |
---|---|---|---|---|
93740554 | PÍT TÔNG PHANH TRƯỚC | LEG/MAG | 699,919 | |
93740288 | PHỚT PÍT TÔNG PHANH SAU | MAGNUS | 755,033 | |
93740287 | CHỐT CỤM PHANH SAU | MAGNUS | 1,037,070 | |
93740276 | PHỚT XY LANH PHANH TRƯỚC | LEGANZA | 455,918 | |
93740250 | CAO SU CHẮN BỤI PHANH (DIA:52) | GEN/ESP | 415,553 | |
93740249 | CHỐT CỤM PHANH TRƯỚC | LEMAN/NUB/ESP/LAN/ MAG | 1,104,600 | |
93740136 | DẦU PHANH (1 LÍT) | MAGNUS | 797,985 | |
93740135 | DẦU PHANH (0.5 LÍT) | MAGNUS | 426,938 | |
93740026 | DẦU PHANH (0.5 LÍT) | MATIZ | 444,533 | |
92157464 | MÁ PHANH TRƯỚC | STATESMAN | Liên hệ | |
92056543 | M | STATESMAN | 5,722,770 | |
90289187 | THANH NỐI TỔNG PHANH | CIELO | 106,864 | |
90272667 | GIOĂNG BẦU TRỢ LỰC PHANH | CRUZE | 189,664 | |
90236246 | ỐNG DẦU PHANH TRƯỚC TRÁI | CIELO | 115,920 | |
90235948-B | C | CIELO | 915,716 | |
90235422 | XY LANH PHANH SAU (D=19.05) | ESPERO | 963,585 | |
90235420 | XY LANH PHANH SAU (D=17.46) | CIE/LAN | 1,247,180 | |
90199719 | BỘ CHỈNH TĂNG PHANH PHẢI | CIE/LAN | 1,257,010 | |
90199718 | BỘ CHỈNH TĂNG PHANH TRÁI | CIE/LAN | 1,112,880 | |
90196375 | CÔNG TẮC ĐÈN PHANH | SPA/PRN/CIE/ESP/MAT | 77,366 |